EthereumETH sang UAH:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

ETH/UAH: 1 ETH ≈ ₴184,379.69 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴184,379.69. Với nguồn cung lưu hành là 120,703,883.65 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng UAH là ₴918,707,345,417,286.36. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng UAH đã giảm ₴-2,090.44, biểu thị mức giảm -1.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng UAH là ₴204,174.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴17.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang UAH

184,379.69-1.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang UAH là ₴184,379.69 UAH, với sự thay đổi -1.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,466.64, with a 24-hour trading change of -1.05%, ETH/USDT Spot is $4,466.64 and -1.05%, and ETH/USDT Perpetual is $4,465.1 and -1.04%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi ETH sang UAH

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1ETH
184,379.69UAH
2ETH
368,759.39UAH
3ETH
553,139.09UAH
4ETH
737,518.79UAH
5ETH
921,898.49UAH
6ETH
1,106,278.19UAH
7ETH
1,290,657.88UAH
8ETH
1,475,037.58UAH
9ETH
1,659,417.28UAH
10ETH
1,843,796.98UAH
100ETH
18,437,969.83UAH
500ETH
92,189,849.17UAH
1,000ETH
184,379,698.35UAH
5,000ETH
921,898,491.79UAH
10,000ETH
1,843,796,983.59UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang ETH

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1UAH
0.000005423ETH
2UAH
0.00001084ETH
3UAH
0.00001627ETH
4UAH
0.00002169ETH
5UAH
0.00002711ETH
6UAH
0.00003254ETH
7UAH
0.00003796ETH
8UAH
0.00004338ETH
9UAH
0.00004881ETH
10UAH
0.00005423ETH
100,000,000UAH
542.35ETH
500,000,000UAH
2,711.79ETH
1,000,000,000UAH
5,423.59ETH
5,000,000,000UAH
27,117.95ETH
10,000,000,000UAH
54,235.9ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang UAH và UAH sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 UAH sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,466.53 USD, 1 ETH = €3,800.57 EUR, 1 ETH = ₹393,792.96 INR, 1 ETH = Rp74,293,927.15 IDR, 1 ETH = $6,158 CAD, 1 ETH = £3,313.72 GBP, 1 ETH = ฿142,284.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.7192
logo BTCBTC
0.0001045
logo ETHETH
0.002711
logo XRPXRP
4.05
logo USDTUSDT
12.1
logo BNBBNB
0.01211
logo SOLSOL
0.05086
logo USDCUSDC
12.12
logo SMARTSMART
2,287.67
logo DOGEDOGE
45.78
logo STETHSTETH
0.002715
logo TRXTRX
34.9
logo ADAADA
13.6
logo LINKLINK
0.5213
logo HYPEHYPE
0.2189
logo WBTCWBTC
0.0001046

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide