GoldfinchGFI sang TZS:Chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh1,341.49 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GFI chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh1,341.49. Với nguồn cung lưu hành là 93,072,995.02 GFI, tổng vốn hóa thị trường của GFI tính bằng TZS là Sh304,981,754,559,576.43. Trong 24h qua, giá của GFI tính bằng TZS đã giảm Sh-56.8, biểu thị mức giảm -4.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GFI tính bằng TZS là Sh80,460.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh708.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh1,341.49-4.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh1,341.49 TZS, với sự thay đổi -4.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.5343
-3.59%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0001153
-8.05%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.5343, with a 24-hour trading change of -3.59%, GFI/USDT Spot is $0.5343 and -3.59%, and GFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
1,341.49TZS
2GFI
2,682.99TZS
3GFI
4,024.49TZS
4GFI
5,365.99TZS
5GFI
6,707.49TZS
6GFI
8,048.99TZS
7GFI
9,390.49TZS
8GFI
10,731.99TZS
9GFI
12,073.49TZS
10GFI
13,414.98TZS
100GFI
134,149.89TZS
500GFI
670,749.49TZS
1,000GFI
1,341,498.98TZS
5,000GFI
6,707,494.93TZS
10,000GFI
13,414,989.86TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0007454GFI
2TZS
0.00149GFI
3TZS
0.002236GFI
4TZS
0.002981GFI
5TZS
0.003727GFI
6TZS
0.004472GFI
7TZS
0.005218GFI
8TZS
0.005963GFI
9TZS
0.006708GFI
10TZS
0.007454GFI
1,000,000TZS
745.43GFI
5,000,000TZS
3,727.17GFI
10,000,000TZS
7,454.34GFI
50,000,000TZS
37,271.73GFI
100,000,000TZS
74,543.47GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.55 USD, 1 GFI = €0.47 EUR, 1 GFI = ₹48.53 INR, 1 GFI = Rp9,039.89 IDR, 1 GFI = $0.76 CAD, 1 GFI = £0.4 GBP, 1 GFI = ฿17.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01181
logo BTCBTC
0.000001757
logo ETHETH
0.00004434
logo XRPXRP
0.06665
logo USDTUSDT
0.2045
logo SOLSOL
0.0008499
logo BNBBNB
0.0002215
logo USDCUSDC
0.2047
logo SMARTSMART
42.34
logo DOGEDOGE
0.7554
logo STETHSTETH
0.00004444
logo TRXTRX
0.5852
logo ADAADA
0.2264
logo LINKLINK
0.008214
logo HYPEHYPE
0.003666
logo WBTCWBTC
0.000001758

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide