HemiHEMI sang CNY:Chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

HEMI/CNY: 1 HEMI ≈ ¥0.3345 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Hemi Thị trường hôm nay

Hemi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HEMI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.3345. Với nguồn cung lưu hành là 977,500,000 HEMI, tổng vốn hóa thị trường của HEMI tính bằng CNY là ¥2,330,833,013.78. Trong 24h qua, giá của HEMI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02101, biểu thị mức giảm -5.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HEMI tính bằng CNY là ¥0.4103, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1188.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEMI sang CNY

¥0.3345-5.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEMI sang CNY là ¥0.3345 CNY, với sự thay đổi -5.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEMI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEMI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Hemi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEMI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HEMI/-- Spot is -- and --, and HEMI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi HEMI sang CNY

logo HemiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1HEMI
0.33CNY
2HEMI
0.66CNY
3HEMI
1CNY
4HEMI
1.33CNY
5HEMI
1.67CNY
6HEMI
2CNY
7HEMI
2.34CNY
8HEMI
2.67CNY
9HEMI
3.01CNY
10HEMI
3.34CNY
1,000HEMI
334.83CNY
5,000HEMI
1,674.16CNY
10,000HEMI
3,348.33CNY
50,000HEMI
16,741.65CNY
100,000HEMI
33,483.3CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang HEMI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hemi
1CNY
2.98HEMI
2CNY
5.97HEMI
3CNY
8.95HEMI
4CNY
11.94HEMI
5CNY
14.93HEMI
6CNY
17.91HEMI
7CNY
20.9HEMI
8CNY
23.89HEMI
9CNY
26.87HEMI
10CNY
29.86HEMI
100CNY
298.65HEMI
500CNY
1,493.28HEMI
1,000CNY
2,986.56HEMI
5,000CNY
14,932.81HEMI
10,000CNY
29,865.63HEMI

Bảng chuyển đổi số tiền HEMI sang CNY và CNY sang HEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEMI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang HEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hemi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEMI = $0.05 USD, 1 HEMI = €0.04 EUR, 1 HEMI = ₹4.15 INR, 1 HEMI = Rp770.32 IDR, 1 HEMI = $0.06 CAD, 1 HEMI = £0.03 GBP, 1 HEMI = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.14
logo BTCBTC
0.0006103
logo ETHETH
0.01563
logo XRPXRP
23.37
logo USDTUSDT
70.15
logo BNBBNB
0.07639
logo SOLSOL
0.3014
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
13,986.45
logo DOGEDOGE
265.3
logo STETHSTETH
0.01564
logo TRXTRX
204.46
logo ADAADA
81.69
logo LINKLINK
3.01
logo WBTCWBTC
0.0006101
logo HYPEHYPE
1.34

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng HEMI của bạn

Nhập số lượng HEMI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hemi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hemi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hemi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hemi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide