HemiHEMI sang HKD:Chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HEMI/HKD: 1 HEMI ≈ $0.3123 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Hemi Thị trường hôm nay

Hemi đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hemi chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3123. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 977,500,000 HEMI, tổng vốn hóa thị trường của Hemi tính bằng HKD là $2,379,612,947.59. Trong 24h qua, giá của Hemi tính bằng HKD đã tăng $0.01879, biểu thị mức tăng +6.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hemi tính bằng HKD là $0.3748, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1299.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HEMI sang HKD

$0.3123+6.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HEMI sang HKD là $0.3123 HKD, với sự thay đổi +6.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HEMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HEMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Hemi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HEMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HEMI/-- Spot is $ and --, and HEMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hemi sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HEMI sang HKD

logo HemiSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HEMI
0.31HKD
2HEMI
0.62HKD
3HEMI
0.93HKD
4HEMI
1.24HKD
5HEMI
1.55HKD
6HEMI
1.87HKD
7HEMI
2.18HKD
8HEMI
2.49HKD
9HEMI
2.8HKD
10HEMI
3.11HKD
1,000HEMI
311.97HKD
5,000HEMI
1,559.85HKD
10,000HEMI
3,119.71HKD
50,000HEMI
15,598.58HKD
100,000HEMI
31,197.17HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HEMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Hemi
1HKD
3.2HEMI
2HKD
6.41HEMI
3HKD
9.61HEMI
4HKD
12.82HEMI
5HKD
16.02HEMI
6HKD
19.23HEMI
7HKD
22.43HEMI
8HKD
25.64HEMI
9HKD
28.84HEMI
10HKD
32.05HEMI
100HKD
320.54HEMI
500HKD
1,602.7HEMI
1,000HKD
3,205.41HEMI
5,000HKD
16,027.09HEMI
10,000HKD
32,054.18HEMI

Bảng chuyển đổi số tiền HEMI sang HKD và HKD sang HEMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HEMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HEMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hemi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HEMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HEMI = $0.04 USD, 1 HEMI = €0.03 EUR, 1 HEMI = ₹3.53 INR, 1 HEMI = Rp657.27 IDR, 1 HEMI = $0.06 CAD, 1 HEMI = £0.03 GBP, 1 HEMI = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.83
logo BTCBTC
0.0005673
logo ETHETH
0.0147
logo XRPXRP
21.15
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.07256
logo SOLSOL
0.2928
logo USDCUSDC
64.16
logo SMARTSMART
12,937.97
logo STETHSTETH
0.01473
logo DOGEDOGE
266.02
logo ADAADA
72.14
logo TRXTRX
190.08
logo LINKLINK
2.7
logo HYPEHYPE
1.17
logo WBTCWBTC
0.0005675

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hemi (HEMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HEMI của bạn

Nhập số lượng HEMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hemi hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hemi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hemi sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hemi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hemi sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hemi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide