KimaKIMA sang EUR:Chuyển đổi Kima (KIMA) sang Euro (EUR)

KIMA/EUR: 1 KIMA ≈ €0.03551 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kima chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03551. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của Kima tính bằng EUR là €162,184.55. Trong 24h qua, giá của Kima tính bằng EUR đã tăng €0.00004982, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kima tính bằng EUR là €0.9609, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03199.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang EUR

0.03551+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang EUR là €0.03551 EUR, với sự thay đổi +0.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.04112
+0.61%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.04112, with a 24-hour trading change of +0.61%, KIMA/USDT Spot is $0.04112 and +0.61%, and KIMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kima sang Euro

Bảng chuyển đổi KIMA sang EUR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KIMA
0.03EUR
2KIMA
0.07EUR
3KIMA
0.1EUR
4KIMA
0.14EUR
5KIMA
0.17EUR
6KIMA
0.21EUR
7KIMA
0.24EUR
8KIMA
0.28EUR
9KIMA
0.31EUR
10KIMA
0.35EUR
10,000KIMA
351.7EUR
50,000KIMA
1,758.51EUR
100,000KIMA
3,517.03EUR
500,000KIMA
17,585.17EUR
1,000,000KIMA
35,170.35EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KIMA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1EUR
28.43KIMA
2EUR
56.86KIMA
3EUR
85.29KIMA
4EUR
113.73KIMA
5EUR
142.16KIMA
6EUR
170.59KIMA
7EUR
199.03KIMA
8EUR
227.46KIMA
9EUR
255.89KIMA
10EUR
284.33KIMA
100EUR
2,843.3KIMA
500EUR
14,216.51KIMA
1,000EUR
28,433.03KIMA
5,000EUR
142,165.18KIMA
10,000EUR
284,330.36KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang EUR và EUR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KIMA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.04 USD, 1 KIMA = €0.04 EUR, 1 KIMA = ₹3.64 INR, 1 KIMA = Rp687.1 IDR, 1 KIMA = $0.06 CAD, 1 KIMA = £0.03 GBP, 1 KIMA = ฿1.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.23
logo BTCBTC
0.005605
logo ETHETH
0.1677
logo USDTUSDT
579.21
logo XRPXRP
240.86
logo BNBBNB
0.6039
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
578.98
logo SMARTSMART
174,325.26
logo STETHSTETH
0.168
logo TRXTRX
1,928.77
logo DOGEDOGE
3,367.87
logo ADAADA
1,032.33
logo WBTCWBTC
0.005612
logo LINKLINK
37.55
logo HYPEHYPE
14.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kima (KIMA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide