KimaKIMA sang IDR:Chuyển đổi Kima (KIMA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

KIMA/IDR: 1 KIMA ≈ Rp968.59 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Kima Thị trường hôm nay

Kima đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kima chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp968.59. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 5,288,422 KIMA, tổng vốn hóa thị trường của Kima tính bằng IDR là Rp85,380,429,348,734.32. Trong 24h qua, giá của Kima tính bằng IDR đã tăng Rp43.86, biểu thị mức tăng +4.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kima tính bằng IDR là Rp18,550.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp775.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KIMA sang IDR

Rp968.59+4.78%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KIMA sang IDR là Rp968.59 IDR, với sự thay đổi +4.78% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KIMA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIMA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Kima

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KimaKIMA/USDT
Giao ngay
$0.05768
+4.75%

The real-time trading price of KIMA/USDT Spot is $0.05768, with a 24-hour trading change of +4.75%, KIMA/USDT Spot is $0.05768 and +4.75%, and KIMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kima sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi KIMA sang IDR

logo KimaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1KIMA
968.59IDR
2KIMA
1,937.18IDR
3KIMA
2,905.78IDR
4KIMA
3,874.37IDR
5KIMA
4,842.96IDR
6KIMA
5,811.56IDR
7KIMA
6,780.15IDR
8KIMA
7,748.74IDR
9KIMA
8,717.34IDR
10KIMA
9,685.93IDR
100KIMA
96,859.35IDR
500KIMA
484,296.75IDR
1,000KIMA
968,593.5IDR
5,000KIMA
4,842,967.53IDR
10,000KIMA
9,685,935.06IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang KIMA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Kima
1IDR
0.001032KIMA
2IDR
0.002064KIMA
3IDR
0.003097KIMA
4IDR
0.004129KIMA
5IDR
0.005162KIMA
6IDR
0.006194KIMA
7IDR
0.007226KIMA
8IDR
0.008259KIMA
9IDR
0.009291KIMA
10IDR
0.01032KIMA
100,000IDR
103.24KIMA
500,000IDR
516.21KIMA
1,000,000IDR
1,032.42KIMA
5,000,000IDR
5,162.12KIMA
10,000,000IDR
10,324.24KIMA

Bảng chuyển đổi số tiền KIMA sang IDR và IDR sang KIMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 KIMA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang KIMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kima phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KIMA = $0.06 USD, 1 KIMA = €0.05 EUR, 1 KIMA = ₹5.16 INR, 1 KIMA = Rp968.59 IDR, 1 KIMA = $0.08 CAD, 1 KIMA = £0.04 GBP, 1 KIMA = ฿1.85 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001823
logo BTCBTC
0.0000002645
logo ETHETH
0.00000721
logo XRPXRP
0.01019
logo USDTUSDT
0.02998
logo BNBBNB
0.00002947
logo SOLSOL
0.0001416
logo USDCUSDC
0.03001
logo SMARTSMART
6
logo DOGEDOGE
0.1242
logo STETHSTETH
0.000007213
logo TRXTRX
0.08863
logo ADAADA
0.03681
logo LINKLINK
0.001384
logo WBTCWBTC
0.0000002647
logo USDEUSDE
0.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kima (KIMA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng KIMA của bạn

Nhập số lượng KIMA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kima hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kima.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kima sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kima sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kima sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kima sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kima sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kima (KIMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide