MetalMTL sang CNY:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MTL/CNY: 1 MTL ≈ ¥2.85 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.85. Với nguồn cung lưu hành là 87,659,735 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng CNY là ¥1,780,895,417.32. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1163, biểu thị mức giảm -3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng CNY là ¥121.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8339.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang CNY

¥2.85-3.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang CNY là ¥2.85 CNY, với sự thay đổi -3.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.3928
-4.89%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3938
-4.67%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.3928, with a 24-hour trading change of -4.89%, MTL/USDT Spot is $0.3928 and -4.89%, and MTL/USDT Perpetual is $0.3938 and -4.67%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MTL sang CNY

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MTL
2.85CNY
2MTL
5.71CNY
3MTL
8.56CNY
4MTL
11.42CNY
5MTL
14.28CNY
6MTL
17.13CNY
7MTL
19.99CNY
8MTL
22.85CNY
9MTL
25.7CNY
10MTL
28.56CNY
100MTL
285.63CNY
500MTL
1,428.19CNY
1,000MTL
2,856.38CNY
5,000MTL
14,281.9CNY
10,000MTL
28,563.8CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MTL

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1CNY
0.35MTL
2CNY
0.7001MTL
3CNY
1.05MTL
4CNY
1.4MTL
5CNY
1.75MTL
6CNY
2.1MTL
7CNY
2.45MTL
8CNY
2.8MTL
9CNY
3.15MTL
10CNY
3.5MTL
1,000CNY
350.09MTL
5,000CNY
1,750.46MTL
10,000CNY
3,500.93MTL
50,000CNY
17,504.67MTL
100,000CNY
35,009.34MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang CNY và CNY sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MTL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.4 USD, 1 MTL = €0.35 EUR, 1 MTL = ₹35.92 INR, 1 MTL = Rp6,718.58 IDR, 1 MTL = $0.57 CAD, 1 MTL = £0.31 GBP, 1 MTL = ฿13.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
7.21
logo BTCBTC
0.0008331
logo ETHETH
0.02558
logo USDTUSDT
70.34
logo XRPXRP
36.01
logo BNBBNB
0.08412
logo USDCUSDC
70.25
logo SOLSOL
0.5528
logo TRXTRX
254.46
logo SMARTSMART
24,464.51
logo STETHSTETH
0.02557
logo DOGEDOGE
504.29
logo ADAADA
172.93
logo WBTCWBTC
0.0008356
logo BCHBCH
0.1318
logo HYPEHYPE
2.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide