MetalMTL sang GBP:Chuyển đổi Metal (MTL) sang Bảng Anh (GBP)

MTL/GBP: 1 MTL ≈ £0.3013 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.3013. Với nguồn cung lưu hành là 87,659,735 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng GBP là £20,174,501.64. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng GBP đã giảm £-0.02058, biểu thị mức giảm -6.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng GBP là £13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08954.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MTL sang GBP

£0.3013-6.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang GBP là £0.3013 GBP, với sự thay đổi -6.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MTL/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MetalMTL/USDT
Giao ngay
$0.3961
-6.08%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3961
-6.03%

The real-time trading price of MTL/USDT Spot is $0.3961, with a 24-hour trading change of -6.08%, MTL/USDT Spot is $0.3961 and -6.08%, and MTL/USDT Perpetual is $0.3961 and -6.03%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MTL sang GBP

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MTL
0.3GBP
2MTL
0.6GBP
3MTL
0.9GBP
4MTL
1.2GBP
5MTL
1.5GBP
6MTL
1.8GBP
7MTL
2.1GBP
8MTL
2.41GBP
9MTL
2.71GBP
10MTL
3.01GBP
1,000MTL
301.35GBP
5,000MTL
1,506.78GBP
10,000MTL
3,013.56GBP
50,000MTL
15,067.8GBP
100,000MTL
30,135.6GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MTL

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1GBP
3.31MTL
2GBP
6.63MTL
3GBP
9.95MTL
4GBP
13.27MTL
5GBP
16.59MTL
6GBP
19.91MTL
7GBP
23.22MTL
8GBP
26.54MTL
9GBP
29.86MTL
10GBP
33.18MTL
100GBP
331.83MTL
500GBP
1,659.16MTL
1,000GBP
3,318.33MTL
5,000GBP
16,591.67MTL
10,000GBP
33,183.34MTL

Bảng chuyển đổi số tiền MTL sang GBP và GBP sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MTL sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MTL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MTL = $0.39 USD, 1 MTL = €0.34 EUR, 1 MTL = ₹35.01 INR, 1 MTL = Rp6,609.1 IDR, 1 MTL = $0.56 CAD, 1 MTL = £0.3 GBP, 1 MTL = ฿12.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
67.21
logo BTCBTC
0.007697
logo ETHETH
0.2364
logo USDTUSDT
655.08
logo XRPXRP
335.74
logo BNBBNB
0.7828
logo USDCUSDC
654.38
logo SOLSOL
5.09
logo TRXTRX
2,364.84
logo SMARTSMART
227,962.16
logo STETHSTETH
0.2367
logo DOGEDOGE
4,661.49
logo ADAADA
1,600.36
logo WBTCWBTC
0.007725
logo BCHBCH
1.23
logo HYPEHYPE
19.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metal (MTL) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide