PaladinPAL sang EUR:Chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

PAL/EUR: 1 PAL ≈ €0.03178 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladin Thị trường hôm nay

Paladin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paladin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03178. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,322,142.32 PAL, tổng vốn hóa thị trường của Paladin tính bằng EUR là €1,239,731.06. Trong 24h qua, giá của Paladin tính bằng EUR đã tăng €0.0007804, biểu thị mức tăng +2.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paladin tính bằng EUR là €1.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02714.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang EUR

0.03178+2.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang EUR là €0.03178 EUR, với sự thay đổi +2.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Paladin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PaladinPAL/USDT
Giao ngay
$0.004308
-6.08%

The real-time trading price of PAL/USDT Spot is $0.004308, with a 24-hour trading change of -6.08%, PAL/USDT Spot is $0.004308 and -6.08%, and PAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paladin sang Euro

Bảng chuyển đổi PAL sang EUR

logo PaladinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PAL
0.03EUR
2PAL
0.06EUR
3PAL
0.09EUR
4PAL
0.12EUR
5PAL
0.15EUR
6PAL
0.19EUR
7PAL
0.22EUR
8PAL
0.25EUR
9PAL
0.28EUR
10PAL
0.31EUR
10,000PAL
317.8EUR
50,000PAL
1,589.04EUR
100,000PAL
3,178.08EUR
500,000PAL
15,890.41EUR
1,000,000PAL
31,780.83EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladin
1EUR
31.46PAL
2EUR
62.93PAL
3EUR
94.39PAL
4EUR
125.86PAL
5EUR
157.32PAL
6EUR
188.79PAL
7EUR
220.25PAL
8EUR
251.72PAL
9EUR
283.18PAL
10EUR
314.65PAL
100EUR
3,146.55PAL
500EUR
15,732.75PAL
1,000EUR
31,465.5PAL
5,000EUR
157,327.54PAL
10,000EUR
314,655.08PAL

Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang EUR và EUR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.04 USD, 1 PAL = €0.03 EUR, 1 PAL = ₹3.28 INR, 1 PAL = Rp617.17 IDR, 1 PAL = $0.05 CAD, 1 PAL = £0.03 GBP, 1 PAL = ฿1.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.98
logo BTCBTC
0.006291
logo ETHETH
0.1916
logo USDTUSDT
581.53
logo XRPXRP
267.82
logo BNBBNB
0.6386
logo USDCUSDC
580.45
logo SOLSOL
4.4
logo SMARTSMART
176,910.95
logo TRXTRX
1,990
logo STETHSTETH
0.1921
logo DOGEDOGE
3,802.34
logo ADAADA
1,249.02
logo WBTCWBTC
0.006305
logo HYPEHYPE
15.11
logo BCHBCH
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PAL của bạn

Nhập số lượng PAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide