PaladinPAL sang EUR:Chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

PAL/EUR: 1 PAL ≈ €0.04205 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladin Thị trường hôm nay

Paladin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PAL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04205. Với nguồn cung lưu hành là 45,322,142.32 PAL, tổng vốn hóa thị trường của PAL tính bằng EUR là €1,645,768.03. Trong 24h qua, giá của PAL tính bằng EUR đã giảm €-0.00183, biểu thị mức giảm -4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PAL tính bằng EUR là €1.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03011.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang EUR

0.04205-4.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang EUR là €0.04205 EUR, với sự thay đổi -4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Paladin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PaladinPAL/USDT
Giao ngay
$0.00504
+1.42%

The real-time trading price of PAL/USDT Spot is $0.00504, with a 24-hour trading change of +1.42%, PAL/USDT Spot is $0.00504 and +1.42%, and PAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paladin sang Euro

Bảng chuyển đổi PAL sang EUR

logo PaladinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1PAL
0.04EUR
2PAL
0.08EUR
3PAL
0.12EUR
4PAL
0.16EUR
5PAL
0.21EUR
6PAL
0.25EUR
7PAL
0.29EUR
8PAL
0.33EUR
9PAL
0.37EUR
10PAL
0.42EUR
10,000PAL
420.52EUR
50,000PAL
2,102.64EUR
100,000PAL
4,205.28EUR
500,000PAL
21,026.44EUR
1,000,000PAL
42,052.89EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang PAL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladin
1EUR
23.77PAL
2EUR
47.55PAL
3EUR
71.33PAL
4EUR
95.11PAL
5EUR
118.89PAL
6EUR
142.67PAL
7EUR
166.45PAL
8EUR
190.23PAL
9EUR
214.01PAL
10EUR
237.79PAL
100EUR
2,377.95PAL
500EUR
11,889.78PAL
1,000EUR
23,779.57PAL
5,000EUR
118,897.89PAL
10,000EUR
237,795.78PAL

Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang EUR và EUR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PAL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.05 USD, 1 PAL = €0.04 EUR, 1 PAL = ₹4.31 INR, 1 PAL = Rp813.57 IDR, 1 PAL = $0.07 CAD, 1 PAL = £0.04 GBP, 1 PAL = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.19
logo BTCBTC
0.00562
logo ETHETH
0.1691
logo USDTUSDT
579.23
logo XRPXRP
242.17
logo BNBBNB
0.6029
logo SOLSOL
3.75
logo USDCUSDC
578.98
logo SMARTSMART
173,937.75
logo STETHSTETH
0.1693
logo TRXTRX
1,938.14
logo DOGEDOGE
3,379.27
logo ADAADA
1,040.31
logo WBTCWBTC
0.005628
logo LINKLINK
37.77
logo HYPEHYPE
14.82

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladin (PAL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng PAL của bạn

Nhập số lượng PAL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide