PaladinPAL sang INR:Chuyển đổi Paladin (PAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PAL/INR: 1 PAL ≈ ₹2.93 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Paladin Thị trường hôm nay

Paladin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Paladin chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.93. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 45,386,121.32 PAL, tổng vốn hóa thị trường của Paladin tính bằng INR là ₹11,946,645,086.02. Trong 24h qua, giá của Paladin tính bằng INR đã tăng ₹0.1443, biểu thị mức tăng +5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paladin tính bằng INR là ₹129.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PAL sang INR

2.93+5.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PAL sang INR là ₹2.93 INR, với sự thay đổi +5.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PAL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PAL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Paladin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PaladinPAL/USDT
Giao ngay
$0.003627
+5.49%

The real-time trading price of PAL/USDT Spot is $0.003627, with a 24-hour trading change of +5.49%, PAL/USDT Spot is $0.003627 and +5.49%, and PAL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paladin sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PAL sang INR

logo PaladinSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PAL
2.93INR
2PAL
5.87INR
3PAL
8.81INR
4PAL
11.74INR
5PAL
14.68INR
6PAL
17.62INR
7PAL
20.55INR
8PAL
23.49INR
9PAL
26.43INR
10PAL
29.36INR
100PAL
293.68INR
500PAL
1,468.43INR
1,000PAL
2,936.87INR
5,000PAL
14,684.37INR
10,000PAL
29,368.75INR

Bảng chuyển đổi INR sang PAL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Paladin
1INR
0.3404PAL
2INR
0.6809PAL
3INR
1.02PAL
4INR
1.36PAL
5INR
1.7PAL
6INR
2.04PAL
7INR
2.38PAL
8INR
2.72PAL
9INR
3.06PAL
10INR
3.4PAL
1,000INR
340.49PAL
5,000INR
1,702.48PAL
10,000INR
3,404.97PAL
50,000INR
17,024.89PAL
100,000INR
34,049.79PAL

Bảng chuyển đổi số tiền PAL sang INR và INR sang PAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PAL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang PAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paladin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PAL = $0.03 USD, 1 PAL = €0.03 EUR, 1 PAL = ₹2.94 INR, 1 PAL = Rp547.62 IDR, 1 PAL = $0.05 CAD, 1 PAL = £0.03 GBP, 1 PAL = ฿1.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5573
logo BTCBTC
0.00006425
logo ETHETH
0.001973
logo USDTUSDT
5.58
logo XRPXRP
2.69
logo BNBBNB
0.006531
logo USDCUSDC
5.57
logo SOLSOL
0.04289
logo SMARTSMART
1,904.12
logo TRXTRX
20.16
logo STETHSTETH
0.001972
logo DOGEDOGE
38.13
logo ADAADA
13.54
logo BCHBCH
0.01013
logo WBTCWBTC
0.00006435
logo LINKLINK
0.444

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paladin (PAL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PAL của bạn

Nhập số lượng PAL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paladin hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paladin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paladin sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paladin sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paladin sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paladin sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide