Term FinanceTERM sang VND:Chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Việt Nam đồng (VND)

TERM/VND: 1 TERM ≈ ₫12,270.08 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Term Finance Thị trường hôm nay

Term Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Term Finance chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫12,270.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TERM, tổng vốn hóa thị trường của Term Finance tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Term Finance tính bằng VND đã tăng ₫332.94, biểu thị mức tăng +3.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Term Finance tính bằng VND là ₫438,686.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫8,863.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TERM sang VND

12,270.08+3.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TERM sang VND là ₫12,270.08 VND, với sự thay đổi +3.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TERM/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TERM/VND trong ngày qua.

Giao dịch Term Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TERM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, TERM/-- Spot is $ and --, and TERM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Term Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TERM sang VND

logo Term FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TERM
12,270.08VND
2TERM
24,540.16VND
3TERM
36,810.24VND
4TERM
49,080.32VND
5TERM
61,350.4VND
6TERM
73,620.49VND
7TERM
85,890.57VND
8TERM
98,160.65VND
9TERM
110,430.73VND
10TERM
122,700.81VND
100TERM
1,227,008.19VND
500TERM
6,135,040.96VND
1,000TERM
12,270,081.93VND
5,000TERM
61,350,409.65VND
10,000TERM
122,700,819.3VND

Bảng chuyển đổi VND sang TERM

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Term Finance
1VND
0.00008149TERM
2VND
0.0001629TERM
3VND
0.0002444TERM
4VND
0.0003259TERM
5VND
0.0004074TERM
6VND
0.0004889TERM
7VND
0.0005704TERM
8VND
0.0006519TERM
9VND
0.0007334TERM
10VND
0.0008149TERM
10,000,000VND
814.99TERM
50,000,000VND
4,074.95TERM
100,000,000VND
8,149.9TERM
500,000,000VND
40,749.52TERM
1,000,000,000VND
81,499.04TERM

Bảng chuyển đổi số tiền TERM sang VND và VND sang TERM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TERM sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang TERM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Term Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TERM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TERM = $0.47 USD, 1 TERM = €0.4 EUR, 1 TERM = ₹41.14 INR, 1 TERM = Rp7,659.84 IDR, 1 TERM = $0.64 CAD, 1 TERM = £0.34 GBP, 1 TERM = ฿14.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001139
logo BTCBTC
0.0000001707
logo ETHETH
0.000004419
logo XRPXRP
0.006443
logo USDTUSDT
0.01903
logo BNBBNB
0.00002167
logo SOLSOL
0.00008816
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
3.79
logo STETHSTETH
0.000004434
logo DOGEDOGE
0.07898
logo TRXTRX
0.05689
logo ADAADA
0.02203
logo LINKLINK
0.000826
logo HYPEHYPE
0.0003544
logo WBTCWBTC
0.0000001706

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Term Finance (TERM) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TERM của bạn

Nhập số lượng TERM của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Term Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Term Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Term Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Term Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Term Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Term Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide