VeraOneVRO sang EUR:Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Euro (EUR)

VRO/EUR: 1 VRO ≈ €106.71 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VeraOne Thị trường hôm nay

VeraOne đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VeraOne chuyển đổi sang Euro (EUR) là €106.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 368,243.79 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VeraOne tính bằng EUR là €33,485,719.26. Trong 24h qua, giá của VeraOne tính bằng EUR đã tăng €0.75, biểu thị mức tăng +0.71%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VeraOne tính bằng EUR là €135.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €35.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang EUR

106.71+0.71%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang EUR là €106.71 EUR, với sự thay đổi +0.71% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VeraOne

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRO/-- Spot is -- and --, and VRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VeraOne sang Euro

Bảng chuyển đổi VRO sang EUR

logo VeraOneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VRO
106.31EUR
2VRO
212.63EUR
3VRO
318.94EUR
4VRO
425.26EUR
5VRO
531.58EUR
6VRO
637.89EUR
7VRO
744.21EUR
8VRO
850.53EUR
9VRO
956.84EUR
10VRO
1,063.16EUR
100VRO
10,631.65EUR
500VRO
53,158.25EUR
1,000VRO
106,316.51EUR
5,000VRO
531,582.58EUR
10,000VRO
1,063,165.17EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VeraOne
1EUR
0.009405VRO
2EUR
0.01881VRO
3EUR
0.02821VRO
4EUR
0.03762VRO
5EUR
0.04702VRO
6EUR
0.05643VRO
7EUR
0.06584VRO
8EUR
0.07524VRO
9EUR
0.08465VRO
10EUR
0.09405VRO
100,000EUR
940.58VRO
500,000EUR
4,702.93VRO
1,000,000EUR
9,405.87VRO
5,000,000EUR
47,029.38VRO
10,000,000EUR
94,058.76VRO

Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang EUR và EUR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $124.77 USD, 1 VRO = €106.32 EUR, 1 VRO = ₹11,070.98 INR, 1 VRO = Rp2,074,620.47 IDR, 1 VRO = $173.82 CAD, 1 VRO = £92.57 GBP, 1 VRO = ฿4,042.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.87
logo BTCBTC
0.004953
logo ETHETH
0.1337
logo XRPXRP
197.37
logo USDTUSDT
586.42
logo BNBBNB
0.566
logo SOLSOL
2.62
logo USDCUSDC
587.07
logo SMARTSMART
130,701.76
logo DOGEDOGE
2,292.13
logo STETHSTETH
0.1336
logo TRXTRX
1,717.5
logo ADAADA
684.69
logo LINKLINK
25.9
logo WBTCWBTC
0.004958
logo USDEUSDE
586.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VRO của bạn

Nhập số lượng VRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide