VeraOneVRO sang EUR:Chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Euro (EUR)

VRO/EUR: 1 VRO ≈ €106.27 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VeraOne Thị trường hôm nay

VeraOne đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €106.27. Với nguồn cung lưu hành là 368,243.79 VRO, tổng vốn hóa thị trường của VRO tính bằng EUR là €33,346,685.61. Trong 24h qua, giá của VRO tính bằng EUR đã giảm €-2.28, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VRO tính bằng EUR là €135.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €35.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VRO sang EUR

106.27-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VRO sang EUR là €106.27 EUR, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VRO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VRO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VeraOne

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VRO/-- Spot is -- and --, and VRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VeraOne sang Euro

Bảng chuyển đổi VRO sang EUR

logo VeraOneSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VRO
106.27EUR
2VRO
212.54EUR
3VRO
318.82EUR
4VRO
425.09EUR
5VRO
531.36EUR
6VRO
637.64EUR
7VRO
743.91EUR
8VRO
850.19EUR
9VRO
956.46EUR
10VRO
1,062.73EUR
100VRO
10,627.39EUR
500VRO
53,136.95EUR
1,000VRO
106,273.91EUR
5,000VRO
531,369.56EUR
10,000VRO
1,062,739.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VRO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VeraOne
1EUR
0.009409VRO
2EUR
0.01881VRO
3EUR
0.02822VRO
4EUR
0.03763VRO
5EUR
0.04704VRO
6EUR
0.05645VRO
7EUR
0.06586VRO
8EUR
0.07527VRO
9EUR
0.08468VRO
10EUR
0.09409VRO
100,000EUR
940.96VRO
500,000EUR
4,704.82VRO
1,000,000EUR
9,409.64VRO
5,000,000EUR
47,048.23VRO
10,000,000EUR
94,096.47VRO

Bảng chuyển đổi số tiền VRO sang EUR và EUR sang VRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang VRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VeraOne phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VRO = $124.72 USD, 1 VRO = €106.27 EUR, 1 VRO = ₹11,066.54 INR, 1 VRO = Rp2,073,789.1 IDR, 1 VRO = $173.75 CAD, 1 VRO = £92.53 GBP, 1 VRO = ฿4,040.75 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.01
logo BTCBTC
0.004943
logo ETHETH
0.1337
logo XRPXRP
196.64
logo USDTUSDT
586.49
logo BNBBNB
0.5591
logo SOLSOL
2.6
logo USDCUSDC
587.13
logo SMARTSMART
130,879.59
logo DOGEDOGE
2,274.62
logo STETHSTETH
0.1337
logo TRXTRX
1,720.52
logo ADAADA
687.02
logo LINKLINK
26.09
logo WBTCWBTC
0.004942
logo USDEUSDE
586.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VeraOne (VRO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VRO của bạn

Nhập số lượng VRO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VeraOne hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VeraOne.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VeraOne sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VeraOne sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VeraOne sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VeraOne sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide