VodraVDR sang INR:Chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDR/INR: 1 VDR ≈ ₹0.09077 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vodra Thị trường hôm nay

Vodra đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vodra chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09077. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của Vodra tính bằng INR là ₹1,151,748,745.99. Trong 24h qua, giá của Vodra tính bằng INR đã tăng ₹0.004888, biểu thị mức tăng +5.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vodra tính bằng INR là ₹6.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.01595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang INR

0.09077+5.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang INR là ₹0.09077 INR, với sự thay đổi +5.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vodra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VodraVDR/USDT
Giao ngay
$0.001025
+9.02%

The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.001025, with a 24-hour trading change of +9.02%, VDR/USDT Spot is $0.001025 and +9.02%, and VDR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vodra sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDR sang INR

logo VodraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDR
0.09INR
2VDR
0.18INR
3VDR
0.27INR
4VDR
0.36INR
5VDR
0.45INR
6VDR
0.54INR
7VDR
0.63INR
8VDR
0.72INR
9VDR
0.81INR
10VDR
0.9INR
10,000VDR
905.04INR
50,000VDR
4,525.2INR
100,000VDR
9,050.4INR
500,000VDR
45,252.03INR
1,000,000VDR
90,504.07INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vodra
1INR
11.04VDR
2INR
22.09VDR
3INR
33.14VDR
4INR
44.19VDR
5INR
55.24VDR
6INR
66.29VDR
7INR
77.34VDR
8INR
88.39VDR
9INR
99.44VDR
10INR
110.49VDR
100INR
1,104.92VDR
500INR
5,524.61VDR
1,000INR
11,049.22VDR
5,000INR
55,246.13VDR
10,000INR
110,492.26VDR

Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang INR và INR sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VDR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vodra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.09 INR, 1 VDR = Rp17.13 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.4788
logo BTCBTC
0.0000552
logo ETHETH
0.001639
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.33
logo BNBBNB
0.0059
logo SOLSOL
0.03684
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,669.28
logo STETHSTETH
0.001639
logo TRXTRX
19.12
logo DOGEDOGE
32.87
logo ADAADA
10.2
logo WBTCWBTC
0.00005536
logo LINKLINK
0.3676
logo HYPEHYPE
0.146

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDR của bạn

Nhập số lượng VDR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide