VodraVDR sang INR:Chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDR/INR: 1 VDR ≈ ₹0.09684 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vodra Thị trường hôm nay

Vodra đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.09684. Với nguồn cung lưu hành là 143,144,036 VDR, tổng vốn hóa thị trường của VDR tính bằng INR là ₹1,224,690,393.27. Trong 24h qua, giá của VDR tính bằng INR đã giảm ₹-0.009611, biểu thị mức giảm -9.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDR tính bằng INR là ₹6.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0159.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDR sang INR

0.09684-9.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDR sang INR là ₹0.09684 INR, với sự thay đổi -9.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vodra

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VodraVDR/USDT
Giao ngay
$0.001097
-9.06%

The real-time trading price of VDR/USDT Spot is $0.001097, with a 24-hour trading change of -9.06%, VDR/USDT Spot is $0.001097 and -9.06%, and VDR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vodra sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDR sang INR

logo VodraSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDR
0.09INR
2VDR
0.19INR
3VDR
0.29INR
4VDR
0.39INR
5VDR
0.49INR
6VDR
0.59INR
7VDR
0.68INR
8VDR
0.78INR
9VDR
0.88INR
10VDR
0.98INR
10,000VDR
984.2INR
50,000VDR
4,921.02INR
100,000VDR
9,842.05INR
500,000VDR
49,210.29INR
1,000,000VDR
98,420.59INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vodra
1INR
10.16VDR
2INR
20.32VDR
3INR
30.48VDR
4INR
40.64VDR
5INR
50.8VDR
6INR
60.96VDR
7INR
71.12VDR
8INR
81.28VDR
9INR
91.44VDR
10INR
101.6VDR
100INR
1,016.04VDR
500INR
5,080.23VDR
1,000INR
10,160.47VDR
5,000INR
50,802.37VDR
10,000INR
101,604.74VDR

Bảng chuyển đổi số tiền VDR sang INR và INR sang VDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VDR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vodra phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDR = $0 USD, 1 VDR = €0 EUR, 1 VDR = ₹0.1 INR, 1 VDR = Rp17.99 IDR, 1 VDR = $0 CAD, 1 VDR = £0 GBP, 1 VDR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3343
logo BTCBTC
0.00004923
logo ETHETH
0.001261
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.65
logo BNBBNB
0.006162
logo SOLSOL
0.02431
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,128.27
logo DOGEDOGE
21.4
logo STETHSTETH
0.001261
logo TRXTRX
16.49
logo ADAADA
6.59
logo LINKLINK
0.2432
logo WBTCWBTC
0.00004921
logo HYPEHYPE
0.1081

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vodra (VDR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDR của bạn

Nhập số lượng VDR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vodra hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vodra.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vodra sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vodra sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vodra sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vodra sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide