XNFXNF sang EUR:Chuyển đổi XNF (XNF) sang Euro (EUR)

XNF/EUR: 1 XNF ≈ €0.0144 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

XNF Thị trường hôm nay

XNF đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNF chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0144. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,804.44 XNF, tổng vốn hóa thị trường của XNF tính bằng EUR là €7,635.78. Trong 24h qua, giá của XNF tính bằng EUR đã tăng €0.0004968, biểu thị mức tăng +3.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNF tính bằng EUR là €7.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009595.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNF sang EUR

0.0144+3.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNF sang EUR là €0.0144 EUR, với sự thay đổi +3.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNF/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNF/EUR trong ngày qua.

Giao dịch XNF

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNF/-- Spot is -- and --, and XNF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XNF sang Euro

Bảng chuyển đổi XNF sang EUR

logo XNFSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XNF
0.01EUR
2XNF
0.02EUR
3XNF
0.04EUR
4XNF
0.05EUR
5XNF
0.07EUR
6XNF
0.08EUR
7XNF
0.1EUR
8XNF
0.11EUR
9XNF
0.12EUR
10XNF
0.14EUR
10,000XNF
144.01EUR
50,000XNF
720.09EUR
100,000XNF
1,440.19EUR
500,000XNF
7,200.96EUR
1,000,000XNF
14,401.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XNF

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo XNF
1EUR
69.43XNF
2EUR
138.87XNF
3EUR
208.3XNF
4EUR
277.74XNF
5EUR
347.17XNF
6EUR
416.61XNF
7EUR
486.04XNF
8EUR
555.48XNF
9EUR
624.91XNF
10EUR
694.35XNF
100EUR
6,943.51XNF
500EUR
34,717.55XNF
1,000EUR
69,435.11XNF
5,000EUR
347,175.59XNF
10,000EUR
694,351.18XNF

Bảng chuyển đổi số tiền XNF sang EUR và EUR sang XNF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XNF sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XNF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XNF phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNF = $0.02 USD, 1 XNF = €0.01 EUR, 1 XNF = ₹1.48 INR, 1 XNF = Rp278.52 IDR, 1 XNF = $0.02 CAD, 1 XNF = £0.01 GBP, 1 XNF = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.47
logo BTCBTC
0.00534
logo ETHETH
0.145
logo USDTUSDT
583.28
logo BNBBNB
0.5203
logo XRPXRP
242.24
logo SOLSOL
3.07
logo USDCUSDC
583.8
logo SMARTSMART
121,705.72
logo STETHSTETH
0.1454
logo TRXTRX
1,818.81
logo DOGEDOGE
2,954.46
logo ADAADA
884.99
logo WBTCWBTC
0.005339
logo LINKLINK
33.34
logo USDEUSDE
584.2

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XNF (XNF) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XNF của bạn

Nhập số lượng XNF của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XNF hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XNF.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XNF sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XNF sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XNF sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XNF sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi XNF sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide