zkVerifyVFY sang IDR:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VFY/IDR: 1 VFY ≈ Rp697.27 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFY chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp697.27. Với nguồn cung lưu hành là 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của VFY tính bằng IDR là Rp3,566,080,405,668,123.56. Trong 24h qua, giá của VFY tính bằng IDR đã giảm Rp-48.89, biểu thị mức giảm -6.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFY tính bằng IDR là Rp3,478.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp669.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang IDR

Rp697.27-6.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang IDR là Rp697.27 IDR, với sự thay đổi -6.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/IDR trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.04203
-6.01%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04204
-5.87%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.04203, with a 24-hour trading change of -6.01%, VFY/USDT Spot is $0.04203 and -6.01%, and VFY/USDT Perpetual is $0.04204 and -5.87%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VFY sang IDR

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VFY
697.27IDR
2VFY
1,394.55IDR
3VFY
2,091.83IDR
4VFY
2,789.11IDR
5VFY
3,486.39IDR
6VFY
4,183.67IDR
7VFY
4,880.95IDR
8VFY
5,578.23IDR
9VFY
6,275.51IDR
10VFY
6,972.79IDR
100VFY
69,727.96IDR
500VFY
348,639.83IDR
1,000VFY
697,279.66IDR
5,000VFY
3,486,398.34IDR
10,000VFY
6,972,796.68IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VFY

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1IDR
0.001434VFY
2IDR
0.002868VFY
3IDR
0.004302VFY
4IDR
0.005736VFY
5IDR
0.00717VFY
6IDR
0.008604VFY
7IDR
0.01003VFY
8IDR
0.01147VFY
9IDR
0.0129VFY
10IDR
0.01434VFY
100,000IDR
143.41VFY
500,000IDR
717.07VFY
1,000,000IDR
1,434.14VFY
5,000,000IDR
7,170.72VFY
10,000,000IDR
14,341.44VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang IDR và IDR sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFY sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.04 USD, 1 VFY = €0.04 EUR, 1 VFY = ₹3.7 INR, 1 VFY = Rp697.28 IDR, 1 VFY = $0.06 CAD, 1 VFY = £0.03 GBP, 1 VFY = ฿1.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002729
logo BTCBTC
0.0000003176
logo ETHETH
0.000009652
logo USDTUSDT
0.02993
logo XRPXRP
0.0135
logo BNBBNB
0.0000325
logo SOLSOL
0.0002176
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.79
logo TRXTRX
0.1026
logo STETHSTETH
0.000009658
logo DOGEDOGE
0.1912
logo ADAADA
0.06184
logo WBTCWBTC
0.0000003179
logo HYPEHYPE
0.0007787
logo BCHBCH
0.00006248

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide