zkVerifyVFY sang INR:Chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VFY/INR: 1 VFY ≈ ₹9.37 INR

Lần cập nhật mới nhất:

zkVerify Thị trường hôm nay

zkVerify đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VFY chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹9.37. Với nguồn cung lưu hành là 306,000,000 VFY, tổng vốn hóa thị trường của VFY tính bằng INR là ₹254,411,697,493.14. Trong 24h qua, giá của VFY tính bằng INR đã giảm ₹-2.39, biểu thị mức giảm -20.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VFY tính bằng INR là ₹18.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹7.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VFY sang INR

9.37-20.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VFY sang INR là ₹9.37 INR, với sự thay đổi -20.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VFY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VFY/INR trong ngày qua.

Giao dịch zkVerify

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo zkVerifyVFY/USDT
Giao ngay
$0.1055
-23.91%
logo zkVerifyVFY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1057
-23.76%

The real-time trading price of VFY/USDT Spot is $0.1055, with a 24-hour trading change of -23.91%, VFY/USDT Spot is $0.1055 and -23.91%, and VFY/USDT Perpetual is $0.1057 and -23.76%.

Bảng chuyển đổi zkVerify sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VFY sang INR

logo zkVerifySố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VFY
9.37INR
2VFY
18.74INR
3VFY
28.11INR
4VFY
37.48INR
5VFY
46.85INR
6VFY
56.22INR
7VFY
65.59INR
8VFY
74.96INR
9VFY
84.33INR
10VFY
93.7INR
100VFY
937INR
500VFY
4,685INR
1,000VFY
9,370INR
5,000VFY
46,850.02INR
10,000VFY
93,700.04INR

Bảng chuyển đổi INR sang VFY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo zkVerify
1INR
0.1067VFY
2INR
0.2134VFY
3INR
0.3201VFY
4INR
0.4268VFY
5INR
0.5336VFY
6INR
0.6403VFY
7INR
0.747VFY
8INR
0.8537VFY
9INR
0.9605VFY
10INR
1.06VFY
1,000INR
106.72VFY
5,000INR
533.61VFY
10,000INR
1,067.23VFY
50,000INR
5,336.17VFY
100,000INR
10,672.35VFY

Bảng chuyển đổi số tiền VFY sang INR và INR sang VFY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VFY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang VFY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkVerify phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VFY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VFY = $0.11 USD, 1 VFY = €0.09 EUR, 1 VFY = ₹9.37 INR, 1 VFY = Rp1,755.87 IDR, 1 VFY = $0.15 CAD, 1 VFY = £0.08 GBP, 1 VFY = ฿3.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3449
logo BTCBTC
0.0000475
logo ETHETH
0.001284
logo XRPXRP
1.88
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.005446
logo SOLSOL
0.0251
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,250.88
logo DOGEDOGE
21.91
logo STETHSTETH
0.001285
logo TRXTRX
16.51
logo ADAADA
6.58
logo LINKLINK
0.2493
logo WBTCWBTC
0.00004762
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkVerify (VFY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VFY của bạn

Nhập số lượng VFY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkVerify hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkVerify.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkVerify sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkVerify sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkVerify sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến zkVerify (VFY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide