今日Harmony市場價格
與昨天相比,Harmony價格漲。
Harmony轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩18.33。基於14,537,711,680.26 ONE的流通量,Harmony以KRW計算的總市值為₩354,916,493,903,391.93。 過去24小時,Harmony以KRW計算的交易價增加了₩0.435,漲幅為+2.44%。從歷史上看,Harmony以KRW計算的歷史最高價為₩504.8。相比之下,Harmony以KRW計算的歷史最低價為₩1.69。
1ONE兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 ONE 兌換 KRW 的匯率為 ₩18.33 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +2.44% ,Gate.io的 ONE/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 ONE/KRW 的歷史變化數據。
交易Harmony
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.01371 | 1.36% | |
![]() 永續 | $0.01382 | 1.89% |
ONE/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.01371,24小時內的交易變化趨勢為1.36%, ONE/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01371 和 1.36%,ONE/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.01382 和 1.89%。
Harmony兌換到South Korean Won轉換表
ONE兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1ONE | 18.46KRW |
2ONE | 36.92KRW |
3ONE | 55.39KRW |
4ONE | 73.85KRW |
5ONE | 92.31KRW |
6ONE | 110.78KRW |
7ONE | 129.24KRW |
8ONE | 147.7KRW |
9ONE | 166.17KRW |
10ONE | 184.63KRW |
100ONE | 1,846.35KRW |
500ONE | 9,231.78KRW |
1000ONE | 18,463.57KRW |
5000ONE | 92,317.86KRW |
10000ONE | 184,635.72KRW |
KRW兌換到ONE轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.05416ONE |
2KRW | 0.1083ONE |
3KRW | 0.1624ONE |
4KRW | 0.2166ONE |
5KRW | 0.2708ONE |
6KRW | 0.3249ONE |
7KRW | 0.3791ONE |
8KRW | 0.4332ONE |
9KRW | 0.4874ONE |
10KRW | 0.5416ONE |
10000KRW | 541.6ONE |
50000KRW | 2,708.03ONE |
100000KRW | 5,416.06ONE |
500000KRW | 27,080.34ONE |
1000000KRW | 54,160.69ONE |
上述 ONE 兌換 KRW 和KRW 兌換 ONE 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 ONE 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 KRW 兌換 ONE 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Harmony兌換
上表列出了 1 ONE 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 ONE = $0.01 USD、1 ONE = €0.01 EUR、1 ONE = ₹1.15 INR、1 ONE = Rp208.78 IDR、1 ONE = $0.02 CAD、1 ONE = £0.01 GBP、1 ONE = ฿0.45 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
SOL兌KRW
USDC兌KRW
DOGE兌KRW
ADA兌KRW
TRX兌KRW
STETH兌KRW
SMART兌KRW
WBTC兌KRW
SUI兌KRW
LINK兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.017 |
![]() | 0.000003953 |
![]() | 0.0002068 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.1647 |
![]() | 0.000622 |
![]() | 0.002511 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 2.1 |
![]() | 0.5329 |
![]() | 1.52 |
![]() | 0.0002062 |
![]() | 262.16 |
![]() | 0.000003936 |
![]() | 0.1061 |
![]() | 0.02534 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Harmony金額
輸入ONE金額
輸入ONE金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Harmony 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買Harmony影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Harmony兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Harmony到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Harmony到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Harmony轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Harmony (ONE)的最新資訊

EOS Network Foundation kêu gọi cộng đồng từ chối dàn xếp 22 triệu USD, quyết tâm kiện Block.one ra tòa
Trong một động thái đáng chú ý trên thị trường crypto, EOS Network Foundation (ENF) đã công bố chính thức phản đối thỏa thuận hòa giải trị giá 22 triệu USD từ Block.one – công ty từng đứng sau EOS Coin.

Token $STO của StakeStone: Trình điều khiển cốt lõi của toàn bộ hệ sinh thái Thanh khoản Chuỗi
StakeStone cam kết tái tạo việc thu thập, phân phối và sử dụng thanh khoản trong hệ sinh thái blockchain.

BID Token: Nền tảng Monetization Tài sản kỹ thuật số cho Người tạo nội dung AI-driven
Token BID dẫn đầu cách mạng tạo nội dung AI.

RedStone (RED) là gì? Tìm hiểu về giải pháp oracle mô-đun đầu tiên
RedStone (RED) là một trong những mạng lưới oracle tiên tiến nhất, cung cấp cách tiếp cận mô-đun giúp cải thiện khả năng cung cấp dữ liệu, hiệu suất và bảo mật cho các hợp đồng thông minh.

Tin tức GONE: Cập nhật mới nhất, Xu hướng thị trường và Cẩm nang cho Nhà đầu tư
Bài viết này bao gồm tin tức mới nhất về Gate News, diễn biến giá gần đây, hoạt động thị trường và triển vọng tương lai tiềm năng.

Giá của Token RED là bao nhiêu? Tương lai của dự án RedStone như thế nào?
RedStone là một hệ thống blockchain máy trợ.