今日Stellar市場價格
與昨天相比,Stellar價格跌。
XLM轉換為South Korean Won (KRW)的當前價格為₩308.75。加密貨幣流通量為30,779,372,000 XLM,XLM以KRW計算的總市值為₩12,656,909,574,388,616.93。 過去24小時,XLM以KRW計算的交易價減少了₩-4.09,跌幅為-1.31%。從歷史上看,XLM以KRW計算的歷史最高價為₩1,166.12。 相比之下,XLM以KRW計算的歷史最低價為₩0.6341。
1XLM兌換到KRW價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 XLM 兌換 KRW 的匯率為 ₩308.75 KRW,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -1.31% ,Gate.io的 XLM/KRW 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 XLM/KRW 的歷史變化數據。
交易Stellar
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.2318 | -1.97% | |
![]() 現貨 | $0.000002945 | -1.6% | |
![]() 永續 | $0.2315 | -1.76% |
XLM/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.2318,24小時內的交易變化趨勢為-1.97%, XLM/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2318 和 -1.97%,XLM/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$0.2315 和 -1.76%。
Stellar兌換到South Korean Won轉換表
XLM兌換到KRW轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1XLM | 313.62KRW |
2XLM | 627.25KRW |
3XLM | 940.87KRW |
4XLM | 1,254.5KRW |
5XLM | 1,568.13KRW |
6XLM | 1,881.75KRW |
7XLM | 2,195.38KRW |
8XLM | 2,509.01KRW |
9XLM | 2,822.63KRW |
10XLM | 3,136.26KRW |
100XLM | 31,362.63KRW |
500XLM | 156,813.17KRW |
1000XLM | 313,626.34KRW |
5000XLM | 1,568,131.72KRW |
10000XLM | 3,136,263.45KRW |
KRW兌換到XLM轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1KRW | 0.003188XLM |
2KRW | 0.006377XLM |
3KRW | 0.009565XLM |
4KRW | 0.01275XLM |
5KRW | 0.01594XLM |
6KRW | 0.01913XLM |
7KRW | 0.02231XLM |
8KRW | 0.0255XLM |
9KRW | 0.02869XLM |
10KRW | 0.03188XLM |
100000KRW | 318.85XLM |
500000KRW | 1,594.25XLM |
1000000KRW | 3,188.5XLM |
5000000KRW | 15,942.53XLM |
10000000KRW | 31,885.07XLM |
上述 XLM 兌換 KRW 和KRW 兌換 XLM 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 XLM 兌換KRW的換算關系及具體數值,以及1 到 10000000 KRW 兌換 XLM 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Stellar兌換
上表列出了 1 XLM 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 XLM = $0.24 USD、1 XLM = €0.21 EUR、1 XLM = ₹19.67 INR、1 XLM = Rp3,572.17 IDR、1 XLM = $0.32 CAD、1 XLM = £0.18 GBP、1 XLM = ฿7.77 THB等。
熱門兌換對
BTC兌KRW
ETH兌KRW
USDT兌KRW
XRP兌KRW
BNB兌KRW
USDC兌KRW
SOL兌KRW
DOGE兌KRW
TRX兌KRW
ADA兌KRW
STETH兌KRW
WBTC兌KRW
SMART兌KRW
LEO兌KRW
TON兌KRW
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 KRW、ETH 兌換 KRW、USDT 兌換 KRW、BNB 兌換KRW、SOL 兌換 KRW 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.01793 |
![]() | 0.000004762 |
![]() | 0.0002397 |
![]() | 0.3755 |
![]() | 0.1952 |
![]() | 0.0006737 |
![]() | 0.3752 |
![]() | 0.003496 |
![]() | 2.51 |
![]() | 1.64 |
![]() | 0.6391 |
![]() | 0.0002392 |
![]() | 0.000004784 |
![]() | 337.29 |
![]() | 0.04203 |
![]() | 0.1198 |
上表為您提供了將任意數量的South Korean Won兌換成熱門貨幣的功能,包括 KRW 兌換 GT,KRW 兌換 USDT,KRW 兌換 BTC,KRW 兌換 ETH,KRW 兌換 USBT,KRW 兌換 PEPE,KRW 兌換 EIGEN,KRW 兌換OG 等。
輸入Stellar金額
輸入XLM金額
輸入XLM金額
選擇South Korean Won
在下拉菜單中點擊選擇South Korean Won或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Stellar 轉換為 KRW,以方便您使用。
如何購買Stellar影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Stellar兌換South Korean Won (KRW) 轉換器?
2.此頁面上Stellar到South Korean Won的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Stellar到South Korean Won的匯率?
4.我可以將Stellar轉換為South Korean Won之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為South Korean Won (KRW)嗎?
了解有關Stellar (XLM)的最新資訊

Stellar (XLM) : Hợp đồng thông minh, Hệ sinh thái DeFi và Ứng dụng thực tế
Bài viết này khám phá xu hướng phát triển của Stellar (XLM) vào năm 2025

Giá Stellar (XLM): Giữ Hỗ trợ Hàng Năm hay Đang Giảm
Mặc dù XLM đã có một sự thể hiện tăng giá mạnh từ đầu năm, nhưng nó đã mất phần lớn đà và đang trong xu hướng thị trường giảm giá. Một số chỉ số thị trường như RSI và MACD cho thấy Stellar có thể sẽ trải qua một đợt giảm giá trong vài ngày hoặc vài tuần tới.

Dự báo hàng tuần về 5 loại coin | BTC ETH XRP SOL XLM
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang được quan tâm và tình hình hiện tại của các đồng tiền phổ biến

Dự báo hàng tuần của 5 Coin | BTC XRP XLM HBAR ADA
Giới thiệu khái niệm về 5 loại tiền điện tử đang hot và tình hình hiện tại của các đồng tiền chính