今日EDEN市场价格
与昨天相比,EDEN价格涨。
EDEN转换为Euro (EUR)的当前价格为€0.01016。基于151,739,837.94 EDEN的流通量,EDEN以EUR计算的总市值为€1,382,217.17。 过去24小时,EDEN以EUR计算的交易价增加了€0.0005904,涨幅为+6.18%。从历史上看,EDEN以EUR计算的历史最高价为€8.3。相比之下,EDEN以EUR计算的历史最低价为€0.00619。
1EDEN兑换到EUR价格走势图
截止至 Invalid Date, 1 EDEN 兑换 EUR 的汇率为 €0.01016 EUR,在过去的24小时(--) 至 (--),变化率为 +6.18% ,Gate.io的 EDEN/EUR 价格图片页面显示了过去1日内1 EDEN/EUR 的历史变化数据。
交易EDEN
币种 | 价格 | 24H涨跌 | 操作 |
---|---|---|---|
EDEN/-- 的现货实时交易价格为 $,24小时内的交易变化趋势为0%, EDEN/-- 的现货实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%,EDEN/-- 的永续合约实时交易价格和变化趋势分别为$ 和 0%。
EDEN兑换到Euro转换表
EDEN兑换到EUR转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EDEN | 0.01EUR |
2EDEN | 0.02EUR |
3EDEN | 0.03EUR |
4EDEN | 0.04EUR |
5EDEN | 0.05EUR |
6EDEN | 0.06EUR |
7EDEN | 0.07EUR |
8EDEN | 0.08EUR |
9EDEN | 0.09EUR |
10EDEN | 0.1EUR |
10000EDEN | 102.47EUR |
50000EDEN | 512.36EUR |
100000EDEN | 1,024.73EUR |
500000EDEN | 5,123.65EUR |
1000000EDEN | 10,247.3EUR |
EUR兑换到EDEN转换表
![]() | 转换成 ![]() |
---|---|
1EUR | 97.58EDEN |
2EUR | 195.17EDEN |
3EUR | 292.75EDEN |
4EUR | 390.34EDEN |
5EUR | 487.93EDEN |
6EUR | 585.51EDEN |
7EUR | 683.1EDEN |
8EUR | 780.69EDEN |
9EUR | 878.27EDEN |
10EUR | 975.86EDEN |
100EUR | 9,758.66EDEN |
500EUR | 48,793.32EDEN |
1000EUR | 97,586.64EDEN |
5000EUR | 487,933.2EDEN |
10000EUR | 975,866.41EDEN |
上述 EDEN 兑换 EUR 和EUR 兑换 EDEN 的金额换算表,分别展示了 1 到 1000000 EDEN 兑换EUR的换算关系及具体数值,以及1 到 10000 EUR 兑换 EDEN 的换算关系及具体数值,方便用户搜索查看。
热门1EDEN兑换
上表列出了 1 EDEN 与其他热门货币的详细价格转换关系,包括但不限于 1 EDEN = $0.01 USD、1 EDEN = €0.01 EUR、1 EDEN = ₹0.95 INR、1 EDEN = Rp172.16 IDR、1 EDEN = $0.02 CAD、1 EDEN = £0.01 GBP、1 EDEN = ฿0.37 THB等。
热门兑换对
BTC兑EUR
ETH兑EUR
USDT兑EUR
XRP兑EUR
BNB兑EUR
SOL兑EUR
USDC兑EUR
DOGE兑EUR
ADA兑EUR
TRX兑EUR
STETH兑EUR
WBTC兑EUR
SUI兑EUR
LINK兑EUR
SMART兑EUR
上表列出了热门货币兑换对,方便您查找相应货币的兑换结果,包括 BTC兑换 EUR、ETH 兑换 EUR、USDT 兑换 EUR、BNB 兑换EUR、SOL 兑换 EUR 等。
热门加密货币的汇率

![]() | 25.54 |
![]() | 0.005427 |
![]() | 0.2432 |
![]() | 558.04 |
![]() | 237.99 |
![]() | 0.8786 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.09 |
![]() | 2,738.45 |
![]() | 714.68 |
![]() | 2,130.71 |
![]() | 0.2435 |
![]() | 0.005421 |
![]() | 142.84 |
![]() | 35.14 |
![]() | 490,420.03 |
上表为您提供了将任意数量的Euro兑换成热门货币的功能,包括 EUR 兑换 GT,EUR 兑换 USDT,EUR 兑换 BTC,EUR 兑换 ETH,EUR 兑换 USBT,EUR 兑换 PEPE,EUR 兑换 EIGEN,EUR 兑换OG 等。
输入EDEN金额
输入EDEN金额
输入EDEN金额
选择Euro
在下拉菜单中点击选择Euro或想转换的其他币种。
以上步骤向您讲解了如何通过三步将 EDEN 转换为 EUR,以方便您使用。
如何购买EDEN视频
常见问题 (FAQ)
1.什么是EDEN兑换Euro (EUR) 转换器?
2.此页面上EDEN到Euro的汇率多久更新一次?
3.哪些因素会影响EDEN到Euro的汇率?
4.我可以将EDEN转换为Euro之外的其他币种吗?
5.我可以将其他加密货币兑换为Euro (EUR)吗?
了解有关EDEN (EDEN)的最新资讯

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

ME Token: Lõi của Chiến lược siêu ứng dụng Cross-Chain của Magic Eden
Token ME là lõi của sinh thái cross-chain của Magic Eden, giúp tạo ra trải nghiệm cross-chain liền mạch. Token ME cho phép người dùng và sinh thái cùng có lợi, dẫn đầu xu hướng mới của thị trường NFT và DeFi, và là cơ hội mà các nhà đầu tư tiền điện tử và người hâm mộ blockchain không thể bỏ lỡ.

EDEN COIN: Magic Eden TGE Mascot và Giới thiệu Dự án Tiền điện tử
Khám phá COIN EDEN: Ngôi sao mạng của TGE Magic Eden, dẫn đầu xu hướng mới trên thị trường NFT.

Gate.io AMA với Dự án Galaxy - Tạo ra những trải nghiệm ảnh hưởng với Web3 Credentials
Gate.io đã tổ chức một phiên hỏi-đáp AMA (Hỏi bất cứ điều gì) với Darren Goh, Quản lý Cộng đồng tại Dự án Galaxy trong Cộng đồng Sàn giao dịch Gate.io

Khám phá Thị trường NFTs của Solana: Magic Eden
Magic Eden has continued to perform well in NFTs trading even during crypto winter.