ABChuyển đổi AB (AB) sang British Pound (GBP)

AB/GBP: 1 AB ≈ £0.00795 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.00795. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 50,309,870,635 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng GBP là £300,404,191.26. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng GBP đã tăng £0.0004101, biểu thị mức tăng +5.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng GBP là £0.01148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.001051.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang GBP

£0.00795+5.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang GBP là £0.00795 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +5.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.01058
5.42%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.01058, with a 24-hour trading change of 5.42%, AB/USDT Spot is $0.01058 and 5.42%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang British Pound

Bảng chuyển đổi AB sang GBP

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1AB
0GBP
2AB
0.01GBP
3AB
0.02GBP
4AB
0.03GBP
5AB
0.03GBP
6AB
0.04GBP
7AB
0.05GBP
8AB
0.06GBP
9AB
0.07GBP
10AB
0.07GBP
100000AB
794.1GBP
500000AB
3,970.53GBP
1000000AB
7,941.07GBP
5000000AB
39,705.37GBP
10000000AB
79,410.74GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang AB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1GBP
125.92AB
2GBP
251.85AB
3GBP
377.78AB
4GBP
503.71AB
5GBP
629.63AB
6GBP
755.56AB
7GBP
881.49AB
8GBP
1,007.42AB
9GBP
1,133.34AB
10GBP
1,259.27AB
100GBP
12,592.75AB
500GBP
62,963.77AB
1000GBP
125,927.55AB
5000GBP
629,637.75AB
10000GBP
1,259,275.5AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang GBP và GBP sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 AB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.88 INR, 1 AB = Rp160.4 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.07
logo BTCBTC
0.006985
logo ETHETH
0.3646
logo USDTUSDT
665.51
logo XRPXRP
289.97
logo BNBBNB
1.1
logo SOLSOL
4.45
logo USDCUSDC
666.04
logo DOGEDOGE
3,728.6
logo ADAADA
935.87
logo TRXTRX
2,708.51
logo STETHSTETH
0.3657
logo SMARTSMART
464,281
logo WBTCWBTC
0.00698
logo SUISUI
186.43
logo LINKLINK
44.47

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.