AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Qatari Riyal (QAR)

AVAX/QAR: 1 AVAX ≈ ﷼69.19 QAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼69.19. Với nguồn cung lưu hành là 416,025,241.59 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng QAR là ﷼104,786,314,459.43. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng QAR đã giảm ﷼-4.59, biểu thị mức giảm -6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng QAR là ﷼527.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang QAR

69.19-6.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang QAR là ﷼69.19 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $18.81, with a 24-hour trading change of -6.78%, AVAX/USDT Spot is $18.81 and -6.78%, and AVAX/USDT Perpetual is $18.79 and -6.7%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi AVAX sang QAR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1AVAX
69.19QAR
2AVAX
138.39QAR
3AVAX
207.58QAR
4AVAX
276.78QAR
5AVAX
345.98QAR
6AVAX
415.17QAR
7AVAX
484.37QAR
8AVAX
553.57QAR
9AVAX
622.76QAR
10AVAX
691.96QAR
100AVAX
6,919.64QAR
500AVAX
34,598.2QAR
1000AVAX
69,196.4QAR
5000AVAX
345,982QAR
10000AVAX
691,964QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang AVAX

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1QAR
0.01445AVAX
2QAR
0.0289AVAX
3QAR
0.04335AVAX
4QAR
0.0578AVAX
5QAR
0.07225AVAX
6QAR
0.0867AVAX
7QAR
0.1011AVAX
8QAR
0.1156AVAX
9QAR
0.13AVAX
10QAR
0.1445AVAX
10000QAR
144.51AVAX
50000QAR
722.58AVAX
100000QAR
1,445.16AVAX
500000QAR
7,225.8AVAX
1000000QAR
14,451.61AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang QAR và QAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.01 USD, 1 AVAX = €17.03 EUR, 1 AVAX = ₹1,588.14 INR, 1 AVAX = Rp288,376.68 IDR, 1 AVAX = $25.79 CAD, 1 AVAX = £14.28 GBP, 1 AVAX = ฿627 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

QARQAR
logo GTGT
6.12
logo BTCBTC
0.001644
logo ETHETH
0.08645
logo USDTUSDT
137.37
logo XRPXRP
65.76
logo BNBBNB
0.2376
logo SOLSOL
1.09
logo USDCUSDC
137.36
logo TRXTRX
549.31
logo DOGEDOGE
893.82
logo ADAADA
225.29
logo STETHSTETH
0.08665
logo SMARTSMART
109,017.96
logo WBTCWBTC
0.001649
logo LEOLEO
14.71
logo AVAXAVAX
7.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.