Avalanche Thị trường hôm nay
Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Qatari Riyal (QAR) là ﷼69.08. Với nguồn cung lưu hành là 416,028,356.41 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng QAR là ﷼104,621,732,726.33. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng QAR đã giảm ﷼-2.24, biểu thị mức giảm -3.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng QAR là ﷼527.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.19.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang QAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang QAR là ﷼69.08 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -3.11% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/QAR trong ngày qua.
Giao dịch Avalanche
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $19.17 | -1.43% | |
![]() Giao ngay | $0.012 | 0% | |
![]() Giao ngay | $19.11 | -1.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $19.17 | -1.08% |
The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $19.17, with a 24-hour trading change of -1.43%, AVAX/USDT Spot is $19.17 and -1.43%, and AVAX/USDT Perpetual is $19.17 and -1.08%.
Bảng chuyển đổi Avalanche sang Qatari Riyal
Bảng chuyển đổi AVAX sang QAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AVAX | 69.08QAR |
2AVAX | 138.17QAR |
3AVAX | 207.26QAR |
4AVAX | 276.34QAR |
5AVAX | 345.43QAR |
6AVAX | 414.52QAR |
7AVAX | 483.61QAR |
8AVAX | 552.69QAR |
9AVAX | 621.78QAR |
10AVAX | 690.87QAR |
100AVAX | 6,908.72QAR |
500AVAX | 34,543.6QAR |
1000AVAX | 69,087.2QAR |
5000AVAX | 345,436QAR |
10000AVAX | 690,872QAR |
Bảng chuyển đổi QAR sang AVAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1QAR | 0.01447AVAX |
2QAR | 0.02894AVAX |
3QAR | 0.04342AVAX |
4QAR | 0.05789AVAX |
5QAR | 0.07237AVAX |
6QAR | 0.08684AVAX |
7QAR | 0.1013AVAX |
8QAR | 0.1157AVAX |
9QAR | 0.1302AVAX |
10QAR | 0.1447AVAX |
10000QAR | 144.74AVAX |
50000QAR | 723.72AVAX |
100000QAR | 1,447.44AVAX |
500000QAR | 7,237.23AVAX |
1000000QAR | 14,474.46AVAX |
Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang QAR và QAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang QAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 QAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | $19.11USD |
![]() | €17.12EUR |
![]() | ₹1,596.5INR |
![]() | Rp289,893.65IDR |
![]() | $25.92CAD |
![]() | £14.35GBP |
![]() | ฿630.3THB |
Avalanche | 1 AVAX |
---|---|
![]() | ₽1,765.93RUB |
![]() | R$103.95BRL |
![]() | د.إ70.18AED |
![]() | ₺652.27TRY |
![]() | ¥134.79CNY |
![]() | ¥2,751.87JPY |
![]() | $148.89HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.11 USD, 1 AVAX = €17.12 EUR, 1 AVAX = ₹1,596.5 INR, 1 AVAX = Rp289,893.65 IDR, 1 AVAX = $25.92 CAD, 1 AVAX = £14.35 GBP, 1 AVAX = ฿630.3 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang QAR
ETH chuyển đổi sang QAR
USDT chuyển đổi sang QAR
XRP chuyển đổi sang QAR
BNB chuyển đổi sang QAR
SOL chuyển đổi sang QAR
USDC chuyển đổi sang QAR
TRX chuyển đổi sang QAR
DOGE chuyển đổi sang QAR
ADA chuyển đổi sang QAR
STETH chuyển đổi sang QAR
SMART chuyển đổi sang QAR
WBTC chuyển đổi sang QAR
LEO chuyển đổi sang QAR
AVAX chuyển đổi sang QAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.1 |
![]() | 0.001613 |
![]() | 0.08617 |
![]() | 137.36 |
![]() | 64.95 |
![]() | 0.2348 |
![]() | 1.06 |
![]() | 137.36 |
![]() | 541.39 |
![]() | 881.77 |
![]() | 224.81 |
![]() | 0.0865 |
![]() | 112,684.69 |
![]() | 0.001615 |
![]() | 14.62 |
![]() | 7.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT, QAR sang BTC, QAR sang ETH, QAR sang USBT, QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Avalanche của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Nhập số lượng AVAX của bạn
Chọn Qatari Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Avalanche
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Qatari Riyal (QAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Qatari Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI Token คืออะไร?
AIvalanche DeFAI Agents กำลังทำให้ระบบบล็อกเชน Avalanche เปลี่ยนแปลงอย่างรุนแรง

คริปโตวี้ลและผลกระทบต่อราคาอาวาแลนช์ (AVAX): การวิเคราะห์และการทำนาย
อุปสรรคที่สำคัญที่สุดของการมองด้านบวกของ Avalanche ในไตรมาสที่สอง พ.ศ. 2567

สินทรัพย์ดิจิทัลเพิ่มสูงขึ้นในปี 2023: Solana, AVAX, Helium เป็นผู้นำ อะไรถัดจากนี้
สกุลเงินสำคัญในตลาดสกุลเงินดิจิตอลมีโอกาสที่จะมีผลงานดีกว่าในปี 2024 มากกว่าปี 2023 เนื่องจากการนำร่องสถาบันในการใช้งานบิตคอยน์และสกุลเง

สัปดาห์ที่ผ่านมา การถอนตลาดโดยรวมมีความสำคัญ ลดลงอย่างมาก สาเหตุที่ AVAX เพิ่มขึ้นเมื่อเทรนด์และบุรุษที่ผ่านมา และแตกทอด 38 USDT คืออะไร?

5 เหรียญ พยากรณ์สัปดาห์ | BTC ETH LTC AVAX LDO
แนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิทัลที่กำลังเป็นที่นิยม_ สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH ADA SOL AVAX
แนะนำแนวคิดของ 5 สกุลเงินดิจิทัลยอดนิยม_ สถานการณ์ปัจจุบันของเหรียญหลัก
Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao
