AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Saudi Riyal (SAR)

AVAX/SAR: 1 AVAX ≈ ﷼70.83 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼70.83. Với nguồn cung lưu hành là 416,026,733.2 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng SAR là ﷼110,513,601,424.82. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng SAR đã giảm ﷼-4.1, biểu thị mức giảm -5.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng SAR là ﷼543.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang SAR

70.83-5.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang SAR là ﷼70.83 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -5.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $18.99, with a 24-hour trading change of -4.66%, AVAX/USDT Spot is $18.99 and -4.66%, and AVAX/USDT Perpetual is $18.98 and -5.1%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi AVAX sang SAR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1AVAX
70.91SAR
2AVAX
141.82SAR
3AVAX
212.73SAR
4AVAX
283.65SAR
5AVAX
354.56SAR
6AVAX
425.47SAR
7AVAX
496.38SAR
8AVAX
567.3SAR
9AVAX
638.21SAR
10AVAX
709.12SAR
100AVAX
7,091.25SAR
500AVAX
35,456.25SAR
1000AVAX
70,912.5SAR
5000AVAX
354,562.5SAR
10000AVAX
709,125SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang AVAX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1SAR
0.0141AVAX
2SAR
0.0282AVAX
3SAR
0.0423AVAX
4SAR
0.0564AVAX
5SAR
0.0705AVAX
6SAR
0.08461AVAX
7SAR
0.09871AVAX
8SAR
0.1128AVAX
9SAR
0.1269AVAX
10SAR
0.141AVAX
10000SAR
141.01AVAX
50000SAR
705.09AVAX
100000SAR
1,410.18AVAX
500000SAR
7,050.94AVAX
1000000SAR
14,101.88AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang SAR và SAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $18.91 USD, 1 AVAX = €16.94 EUR, 1 AVAX = ₹1,579.79 INR, 1 AVAX = Rp286,859.7 IDR, 1 AVAX = $25.65 CAD, 1 AVAX = £14.2 GBP, 1 AVAX = ฿623.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
5.99
logo BTCBTC
0.001586
logo ETHETH
0.08414
logo USDTUSDT
133.33
logo XRPXRP
63.9
logo BNBBNB
0.2289
logo SOLSOL
1.05
logo USDCUSDC
133.32
logo TRXTRX
524.78
logo DOGEDOGE
869.64
logo ADAADA
219.76
logo STETHSTETH
0.08426
logo SMARTSMART
109,021.53
logo WBTCWBTC
0.001585
logo LEOLEO
14.25
logo AVAXAVAX
7.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

什么是AVAXAI代币?

什么是AVAXAI代币?

AIvalanche DeFAI Agents (AVAXAI) 是Avalanche区块链上首个集成人工智能和去中心化金融的代理中心。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

第一行情|加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明

加密市场面临新的抛售担忧,BTC未能守住$70,000;AVAX、W等8月代币解锁近10亿美元;21Shares的CETH集成Chainlink储备证明;宏观方面,美联储和日本央行会议纪要发布,亚洲股市下挫,油价下跌;投资者等待关键数据

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-30
Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

Avalanche和Salvor的100万美元NFT借贷企业:对AVAX来说是一个改变游戏规则的事件吗?

在低迷的市场中,基于比特币的NFT表现出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

加密货币鲸鱼对雪崩币(AVAX)价格的影响:分析和预测

2024年第二季度雪崩币看涨前景的最大威胁

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

第一行情 | 比特币4月底前突破$70,000概率为20%,World APP日活用户数突破100万,本周超4亿美元AVAX等代币将大额解锁

洪都拉斯禁止交易加密货币,Pixels将向RON质押者空投2000万枚代币,Blast TVL突破18亿美元,World APP日活用户数突破100万,CME比特币期货合约未平仓金额创历史新高,本周AVAX、ID和DYDX代币将大额解锁。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%

SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.