AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Saudi Riyal (SAR)

AVAX/SAR: 1 AVAX ≈ ﷼71.28 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVAX chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼71.28. Với nguồn cung lưu hành là 416,025,241.59 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của AVAX tính bằng SAR là ﷼111,215,247,787.54. Trong 24h qua, giá của AVAX tính bằng SAR đã giảm ﷼-4.73, biểu thị mức giảm -6.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVAX tính bằng SAR là ﷼543.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼10.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang SAR

71.28-6.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang SAR là ﷼71.28 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -6.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/SAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $18.81, with a 24-hour trading change of -6.69%, AVAX/USDT Spot is $18.81 and -6.69%, and AVAX/USDT Perpetual is $18.78 and -6.75%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Saudi Riyal

Bảng chuyển đổi AVAX sang SAR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1AVAX
71.28SAR
2AVAX
142.57SAR
3AVAX
213.86SAR
4AVAX
285.15SAR
5AVAX
356.43SAR
6AVAX
427.72SAR
7AVAX
499.01SAR
8AVAX
570.3SAR
9AVAX
641.58SAR
10AVAX
712.87SAR
100AVAX
7,128.75SAR
500AVAX
35,643.75SAR
1000AVAX
71,287.5SAR
5000AVAX
356,437.5SAR
10000AVAX
712,875SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang AVAX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1SAR
0.01402AVAX
2SAR
0.02805AVAX
3SAR
0.04208AVAX
4SAR
0.05611AVAX
5SAR
0.07013AVAX
6SAR
0.08416AVAX
7SAR
0.09819AVAX
8SAR
0.1122AVAX
9SAR
0.1262AVAX
10SAR
0.1402AVAX
10000SAR
140.27AVAX
50000SAR
701.38AVAX
100000SAR
1,402.77AVAX
500000SAR
7,013.85AVAX
1000000SAR
14,027.7AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang SAR và SAR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SAR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $19.01 USD, 1 AVAX = €17.03 EUR, 1 AVAX = ₹1,588.14 INR, 1 AVAX = Rp288,376.68 IDR, 1 AVAX = $25.79 CAD, 1 AVAX = £14.28 GBP, 1 AVAX = ฿627 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
5.94
logo BTCBTC
0.001596
logo ETHETH
0.08392
logo USDTUSDT
133.34
logo XRPXRP
63.83
logo BNBBNB
0.2306
logo SOLSOL
1.06
logo USDCUSDC
133.33
logo TRXTRX
533.2
logo DOGEDOGE
867.6
logo ADAADA
218.68
logo STETHSTETH
0.08411
logo SMARTSMART
105,820.1
logo WBTCWBTC
0.0016
logo LEOLEO
14.28
logo AVAXAVAX
7.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Saudi Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Saudi Riyal (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Saudi Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.