BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp15,148.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,595.44 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng IDR là Rp78,496,934,396,348.93. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng IDR đã tăng Rp3.63, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng IDR là Rp16,368.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,238.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi BOB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 15,148.25IDR |
2BOB | 30,296.51IDR |
3BOB | 45,444.76IDR |
4BOB | 60,593.02IDR |
5BOB | 75,741.27IDR |
6BOB | 90,889.53IDR |
7BOB | 106,037.78IDR |
8BOB | 121,186.04IDR |
9BOB | 136,334.29IDR |
10BOB | 151,482.55IDR |
100BOB | 1,514,825.53IDR |
500BOB | 7,574,127.67IDR |
1000BOB | 15,148,255.35IDR |
5000BOB | 75,741,276.77IDR |
10000BOB | 151,482,553.54IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.00006601BOB |
2IDR | 0.000132BOB |
3IDR | 0.000198BOB |
4IDR | 0.000264BOB |
5IDR | 0.00033BOB |
6IDR | 0.000396BOB |
7IDR | 0.000462BOB |
8IDR | 0.0005281BOB |
9IDR | 0.0005941BOB |
10IDR | 0.0006601BOB |
10000000IDR | 660.14BOB |
50000000IDR | 3,300.71BOB |
100000000IDR | 6,601.42BOB |
500000000IDR | 33,007.1BOB |
1000000000IDR | 66,014.2BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang IDR và IDR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOB sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.42INR |
![]() | Rp15,148.26IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.94THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.28RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.8JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.89 EUR, 1 BOB = ₹83.42 INR, 1 BOB = Rp15,148.26 IDR, 1 BOB = $1.35 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001562 |
![]() | 0.0000004124 |
![]() | 0.0000208 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01737 |
![]() | 0.00005852 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.0002951 |
![]() | 0.2172 |
![]() | 0.1413 |
![]() | 0.05579 |
![]() | 0.00002073 |
![]() | 0.0000004128 |
![]() | 29.5 |
![]() | 0.003663 |
![]() | 0.01053 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)
Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP
