BOB Thị trường hôm nay
BOB đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹83.41. Với nguồn cung lưu hành là 341,595.44 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng INR là ₹2,380,582,093.62. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng INR đã giảm ₹-0.003754, biểu thị mức giảm -0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng INR là ₹90.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹72.9.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang INR là ₹83.41 INR, với tỷ lệ thay đổi là -0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/INR trong ngày qua.
Giao dịch BOB
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi BOB sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi BOB sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BOB | 83.41INR |
2BOB | 166.83INR |
3BOB | 250.25INR |
4BOB | 333.67INR |
5BOB | 417.09INR |
6BOB | 500.51INR |
7BOB | 583.93INR |
8BOB | 667.35INR |
9BOB | 750.76INR |
10BOB | 834.18INR |
100BOB | 8,341.88INR |
500BOB | 41,709.42INR |
1000BOB | 83,418.84INR |
5000BOB | 417,094.2INR |
10000BOB | 834,188.4INR |
Bảng chuyển đổi INR sang BOB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.01198BOB |
2INR | 0.02397BOB |
3INR | 0.03596BOB |
4INR | 0.04795BOB |
5INR | 0.05993BOB |
6INR | 0.07192BOB |
7INR | 0.08391BOB |
8INR | 0.0959BOB |
9INR | 0.1078BOB |
10INR | 0.1198BOB |
10000INR | 119.87BOB |
50000INR | 599.38BOB |
100000INR | 1,198.76BOB |
500000INR | 5,993.84BOB |
1000000INR | 11,987.69BOB |
Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang INR và INR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BOB sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 INR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1BOB phổ biến
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.42INR |
![]() | Rp15,147.3IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.93THB |
BOB | 1 BOB |
---|---|
![]() | ₽92.27RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.08TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.79JPY |
![]() | $7.78HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.89 EUR, 1 BOB = ₹83.42 INR, 1 BOB = Rp15,147.3 IDR, 1 BOB = $1.35 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
TON chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2834 |
![]() | 0.00007613 |
![]() | 0.003857 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.15 |
![]() | 0.0108 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05596 |
![]() | 40.36 |
![]() | 26.19 |
![]() | 10.37 |
![]() | 0.003839 |
![]() | 5,319.98 |
![]() | 0.0000758 |
![]() | 0.6707 |
![]() | 1.95 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Nhập số lượng BOB của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua BOB
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)
Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

$MAV (Maverick Protocol): Định nghĩa lại Hiệu suất vốn và Thanh khoản trong DeFi

Tiền điện tử Thanh toán Siêu dẫn điện

20 Airdrop tiền điện tử hàng đầu vào năm 2025

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP
