BOBChuyển đổi BOB (BOB) sang Euro (EUR)

BOB/EUR: 1 BOB ≈ €0.8967 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BOB Thị trường hôm nay

BOB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BOB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8967. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 341,595.44 BOB, tổng vốn hóa thị trường của BOB tính bằng EUR là €274,451.25. Trong 24h qua, giá của BOB tính bằng EUR đã tăng €0.001165, biểu thị mức tăng +0.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BOB tính bằng EUR là €0.9666, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7818.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BOB sang EUR

0.8967+0.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BOB sang EUR là €0.8967 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BOB/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BOB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BOB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, BOB/-- Spot is $ and 0%, and BOB/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi BOB sang Euro

Bảng chuyển đổi BOB sang EUR

logo BOBSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BOB
0.89EUR
2BOB
1.79EUR
3BOB
2.68EUR
4BOB
3.58EUR
5BOB
4.47EUR
6BOB
5.37EUR
7BOB
6.27EUR
8BOB
7.16EUR
9BOB
8.06EUR
10BOB
8.95EUR
1000BOB
895.9EUR
5000BOB
4,479.5EUR
10000BOB
8,959EUR
50000BOB
44,795EUR
100000BOB
89,590EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BOB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BOB
1EUR
1.11BOB
2EUR
2.23BOB
3EUR
3.34BOB
4EUR
4.46BOB
5EUR
5.58BOB
6EUR
6.69BOB
7EUR
7.81BOB
8EUR
8.92BOB
9EUR
10.04BOB
10EUR
11.16BOB
100EUR
111.61BOB
500EUR
558.09BOB
1000EUR
1,116.19BOB
5000EUR
5,580.98BOB
10000EUR
11,161.96BOB

Bảng chuyển đổi số tiền BOB sang EUR và EUR sang BOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BOB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang BOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BOB = $1 USD, 1 BOB = €0.9 EUR, 1 BOB = ₹83.54 INR, 1 BOB = Rp15,169.74 IDR, 1 BOB = $1.36 CAD, 1 BOB = £0.75 GBP, 1 BOB = ฿32.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.81
logo BTCBTC
0.006937
logo ETHETH
0.3511
logo USDTUSDT
558.31
logo XRPXRP
291.52
logo BNBBNB
0.9876
logo USDCUSDC
557.87
logo SOLSOL
4.97
logo DOGEDOGE
3,642.93
logo TRXTRX
2,411.72
logo ADAADA
934.36
logo STETHSTETH
0.3571
logo WBTCWBTC
0.006929
logo SMARTSMART
498,747.09
logo LEOLEO
62.21
logo TONTON
178.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng BOB của bạn

01

Nhập số lượng BOB của bạn

Nhập số lượng BOB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BOB hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BOB sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua BOB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BOB sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BOB sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BOB sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến BOB (BOB)

Tìm hiểu thêm về BOB (BOB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.