Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج245,024.54. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng DZD đã giảm دج-56.18, biểu thị mức giảm -0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng DZD là دج543,995.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج185,635.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là -0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $1,848.05 | -0.52% | |
Giao ngay | $0.01898 | -0.91% | |
Giao ngay | $1,850.6 | -0.37% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1,846.95 | -0.44% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,848.05, with a 24-hour trading change of -0.52%, ETH/USDT Spot is $1,848.05 and -0.52%, and ETH/USDT Perpetual is $1,846.95 and -0.44%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang DZD
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 245,024.54DZD |
2ETH | 490,049.09DZD |
3ETH | 735,073.64DZD |
4ETH | 980,098.19DZD |
5ETH | 1,225,122.74DZD |
6ETH | 1,470,147.28DZD |
7ETH | 1,715,171.83DZD |
8ETH | 1,960,196.38DZD |
9ETH | 2,205,220.93DZD |
10ETH | 2,450,245.48DZD |
100ETH | 24,502,454.81DZD |
500ETH | 122,512,274.07DZD |
1000ETH | 245,024,548.15DZD |
5000ETH | 1,225,122,740.77DZD |
10000ETH | 2,450,245,481.55DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1DZD | 0.000004081ETH |
2DZD | 0.000008162ETH |
3DZD | 0.00001224ETH |
4DZD | 0.00001632ETH |
5DZD | 0.0000204ETH |
6DZD | 0.00002448ETH |
7DZD | 0.00002856ETH |
8DZD | 0.00003264ETH |
9DZD | 0.00003673ETH |
10DZD | 0.00004081ETH |
100000000DZD | 408.12ETH |
500000000DZD | 2,040.61ETH |
1000000000DZD | 4,081.22ETH |
5000000000DZD | 20,406.11ETH |
10000000000DZD | 40,812.23ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,852.05USD |
![]() | €1,659.25EUR |
![]() | ₹154,724.7INR |
![]() | Rp28,095,109IDR |
![]() | $2,512.12CAD |
![]() | £1,390.89GBP |
![]() | ฿61,085.79THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽171,145.53RUB |
![]() | R$10,073.86BRL |
![]() | د.إ6,801.65AED |
![]() | ₺63,214.91TRY |
![]() | ¥13,062.88CNY |
![]() | ¥266,698.35JPY |
![]() | $14,430.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,852.05 USD, 1 ETH = €1,659.25 EUR, 1 ETH = ₹154,724.7 INR, 1 ETH = Rp28,095,109 IDR, 1 ETH = $2,512.12 CAD, 1 ETH = £1,390.89 GBP, 1 ETH = ฿61,085.79 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1738 |
![]() | 0.00003877 |
![]() | 0.002041 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.006295 |
![]() | 0.02511 |
![]() | 3.78 |
![]() | 20.81 |
![]() | 5.4 |
![]() | 15.29 |
![]() | 0.002042 |
![]() | 0.00003887 |
![]() | 2,891.59 |
![]() | 1.09 |
![]() | 0.2534 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Prix HEX 2025: Récompenses de Staking à Long Terme sur le CD Blockchain Ethereum
Découvrez HEX, le CD blockchain révolutionnaire sur Ethereum.

Ethereum Rebondit fortement de plus de 14%, suscitant des discussions sur les tendances futures du marché
Ethereum (ETH) a montré une forte dynamique de rebond, les prix ayant augmenté de plus de 14% au cours des dernières 24 heures

Daily News | La popularité de la recherche sur Ethereum a augmenté, le Bitcoin a continué de fluctuer
Les analystes prédisent que les banques centrales mondiales pourraient intensifier leurs efforts d'assouplissement

Qu'est-ce que Mantle Network? L'avenir du Layer 2 modulaire sur Ethereum
Découvrez ce qu'est le réseau Mantle et comment il transforme Ethereum avec une mise à l'échelle modulaire de la couche 2. Apprenez à vous connecter via MetaMask, explorez les utilitaires de jetons MNT, reliez USDT et plongez dans l'écosystème Mantle.

Pourquoi Ethereum est-il en baisse : analyse du marché et perspectives pour 2025
Découvrez les raisons choquantes derrière la chute des prix dÉthereum en 2025.

Token FLUID : Solution de garantie ETH multichaîne d'Instadapp pour la DeFi
Cet article explorera en profondeur comment FLUID reshape l'écosystème de prêt multi-chaînes, et comprendre comment FLUID utilise la compatibilité multi-chaînes, le collatéral flexible, et l'exploitation de liquidité.
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
