Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) chuyển đổi sang Algerian Dinar (DZD) là دج245,285.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج0. Trong 24h qua, giá của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD đã tăng دج5,598.71, biểu thị mức tăng +2.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) tính bằng DZD là دج543,995.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là دج185,635.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang DZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang DZD là دج DZD, với tỷ lệ thay đổi là +2.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/DZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/DZD trong ngày qua.
Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
Giao ngay | $1,842.75 | 1.48% | |
Giao ngay | $0.019 | -0.74% | |
Giao ngay | $1,842.1 | 1.5% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $1,841.8 | 1.95% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,842.75, with a 24-hour trading change of 1.48%, ETH/USDT Spot is $1,842.75 and 1.48%, and ETH/USDT Perpetual is $1,841.8 and 1.95%.
Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang DZD
B Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 245,285.17DZD |
2ETH | 490,570.35DZD |
3ETH | 735,855.53DZD |
4ETH | 981,140.7DZD |
5ETH | 1,226,425.88DZD |
6ETH | 1,471,711.06DZD |
7ETH | 1,716,996.24DZD |
8ETH | 1,962,281.41DZD |
9ETH | 2,207,566.59DZD |
10ETH | 2,452,851.77DZD |
100ETH | 24,528,517.73DZD |
500ETH | 122,642,588.69DZD |
1000ETH | 245,285,177.38DZD |
5000ETH | 1,226,425,886.91DZD |
10000ETH | 2,452,851,773.82DZD |
Bảng chuyển đổi DZD sang ETH
![]() | Chuyển thành B |
---|---|
1DZD | 0.000004076ETH |
2DZD | 0.000008153ETH |
3DZD | 0.00001223ETH |
4DZD | 0.0000163ETH |
5DZD | 0.00002038ETH |
6DZD | 0.00002446ETH |
7DZD | 0.00002853ETH |
8DZD | 0.00003261ETH |
9DZD | 0.00003669ETH |
10DZD | 0.00004076ETH |
100000000DZD | 407.68ETH |
500000000DZD | 2,038.44ETH |
1000000000DZD | 4,076.88ETH |
5000000000DZD | 20,384.43ETH |
10000000000DZD | 40,768.87ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang DZD và DZD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang DZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 DZD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,854.02USD |
![]() | €1,661.02EUR |
![]() | ₹154,889.28INR |
![]() | Rp28,124,993.38IDR |
![]() | $2,514.79CAD |
![]() | £1,392.37GBP |
![]() | ฿61,150.77THB |
Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽171,327.58RUB |
![]() | R$10,084.57BRL |
![]() | د.إ6,808.89AED |
![]() | ₺63,282.15TRY |
![]() | ¥13,076.77CNY |
![]() | ¥266,982.03JPY |
![]() | $14,445.41HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,854.02 USD, 1 ETH = €1,661.02 EUR, 1 ETH = ₹154,889.28 INR, 1 ETH = Rp28,124,993.38 IDR, 1 ETH = $2,514.79 CAD, 1 ETH = £1,392.37 GBP, 1 ETH = ฿61,150.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang DZD
ETH chuyển đổi sang DZD
USDT chuyển đổi sang DZD
XRP chuyển đổi sang DZD
BNB chuyển đổi sang DZD
SOL chuyển đổi sang DZD
USDC chuyển đổi sang DZD
DOGE chuyển đổi sang DZD
ADA chuyển đổi sang DZD
TRX chuyển đổi sang DZD
STETH chuyển đổi sang DZD
WBTC chuyển đổi sang DZD
SMART chuyển đổi sang DZD
SUI chuyển đổi sang DZD
LINK chuyển đổi sang DZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang DZD, ETH sang DZD, USDT sang DZD, BNB sang DZD, SOL sang DZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1739 |
![]() | 0.00003899 |
![]() | 0.00205 |
![]() | 3.77 |
![]() | 1.7 |
![]() | 0.00628 |
![]() | 0.02512 |
![]() | 3.78 |
![]() | 20.83 |
![]() | 5.34 |
![]() | 15.51 |
![]() | 0.002046 |
![]() | 0.0000391 |
![]() | 2,778.9 |
![]() | 1.06 |
![]() | 0.2551 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Algerian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm DZD sang GT, DZD sang USDT, DZD sang BTC, DZD sang ETH, DZD sang USBT, DZD sang PEPE, DZD sang EIGEN, DZD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Algerian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Algerian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Algerian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang DZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar (DZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Algerian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Algerian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Algerian Dinar (DZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。
Ethereum Pectra のアップグレードが間近に迫っていますが、市場を上昇トレンドに導くことができるでしょうか。

デイリーニュース | PIコインは3ドルの高値を付けた後に下落し、ETHの市場シェアは4年ぶりに10%を下回る
デイリーニュース | PIコインは3ドルの高値を付けた後に下落し、ETHの市場シェアは4年ぶりに10%を下回る

ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?
ETH 2025 価格予測: 市場シェアが 10% を下回る中、ETH は 4,000 ドルを超える価格に戻ることができるか?

デイリーニュース | ETH/BTC 為替レートは底打ちした可能性があります、同じ名前のLIBRAトークンが誤って購入された後、3,000%上昇しました
ETH/BTCの為替レートがトレンドの反転を引き起こす可能性があります。Barstool Sportsの創設者が誤ってLIBRA Memeコインを17万ドル購入し、それによって3000%急騰しました。

ETH価格予測2025:クジラの蓄積とステーキングの成長がイーサリアムを新たな高値に押し上げるか?
過去1年間、ETHはBitcoinやSolanaなどのチェーンに遅れをとってきました。トランプの選挙以来、ETFの流入や大口の購入は、ポテンシャルのある反発を示しています。

FUEL トークンとは何ですか? Fuel Network は、Ethereum モジュラー L2 エコシステムでどのように革新を起こしますか?
FUEL トークンとは何ですか? Fuel Network は、Ethereum モジュラー L2 エコシステムでどのように革新を起こしますか?
Tìm hiểu thêm về Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
