Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADA chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.59.99. Với nguồn cung lưu hành là 35,995,960,000 ADA, tổng vốn hóa thị trường của ADA tính bằng RSD là дин. or din.226,448,925,692,976.59. Trong 24h qua, giá của ADA tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-7.62, biểu thị mức giảm -11.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADA tính bằng RSD là дин. or din.324.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.2.01.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang RSD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang RSD là дин. or din.59.99 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -11.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/RSD trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5678 | -12.2% | |
![]() Giao ngay | $0.000007231 | -6.36% | |
![]() Giao ngay | $0.5717 | -11.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5669 | -12.31% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.5678, with a 24-hour trading change of -12.2%, ADA/USDT Spot is $0.5678 and -12.2%, and ADA/USDT Perpetual is $0.5669 and -12.31%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Serbian Dinar
Bảng chuyển đổi ADA sang RSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 60.63RSD |
2ADA | 121.26RSD |
3ADA | 181.89RSD |
4ADA | 242.52RSD |
5ADA | 303.15RSD |
6ADA | 363.79RSD |
7ADA | 424.42RSD |
8ADA | 485.05RSD |
9ADA | 545.68RSD |
10ADA | 606.31RSD |
100ADA | 6,063.17RSD |
500ADA | 30,315.89RSD |
1000ADA | 60,631.78RSD |
5000ADA | 303,158.93RSD |
10000ADA | 606,317.86RSD |
Bảng chuyển đổi RSD sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RSD | 0.01649ADA |
2RSD | 0.03298ADA |
3RSD | 0.04947ADA |
4RSD | 0.06597ADA |
5RSD | 0.08246ADA |
6RSD | 0.09895ADA |
7RSD | 0.1154ADA |
8RSD | 0.1319ADA |
9RSD | 0.1484ADA |
10RSD | 0.1649ADA |
10000RSD | 164.92ADA |
50000RSD | 824.64ADA |
100000RSD | 1,649.29ADA |
500000RSD | 8,246.49ADA |
1000000RSD | 16,492.99ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang RSD và RSD sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RSD sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.57USD |
![]() | €0.51EUR |
![]() | ₹47.79INR |
![]() | Rp8,678.61IDR |
![]() | $0.78CAD |
![]() | £0.43GBP |
![]() | ฿18.87THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽52.87RUB |
![]() | R$3.11BRL |
![]() | د.إ2.1AED |
![]() | ₺19.53TRY |
![]() | ¥4.04CNY |
![]() | ¥82.38JPY |
![]() | $4.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.57 USD, 1 ADA = €0.51 EUR, 1 ADA = ₹47.79 INR, 1 ADA = Rp8,678.61 IDR, 1 ADA = $0.78 CAD, 1 ADA = £0.43 GBP, 1 ADA = ฿18.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RSD
ETH chuyển đổi sang RSD
USDT chuyển đổi sang RSD
XRP chuyển đổi sang RSD
BNB chuyển đổi sang RSD
USDC chuyển đổi sang RSD
SOL chuyển đổi sang RSD
DOGE chuyển đổi sang RSD
TRX chuyển đổi sang RSD
ADA chuyển đổi sang RSD
STETH chuyển đổi sang RSD
SMART chuyển đổi sang RSD
WBTC chuyển đổi sang RSD
LEO chuyển đổi sang RSD
TON chuyển đổi sang RSD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2327 |
![]() | 0.00006083 |
![]() | 0.003022 |
![]() | 4.76 |
![]() | 2.51 |
![]() | 0.008552 |
![]() | 4.76 |
![]() | 0.04521 |
![]() | 32.76 |
![]() | 20.96 |
![]() | 8.33 |
![]() | 0.002985 |
![]() | 3,460.17 |
![]() | 0.00006076 |
![]() | 0.5347 |
![]() | 1.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Serbian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Serbian Dinar (RSD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Serbian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代幣:跨鏈DeFi管理平臺Instadapp的核心資產
文章介紹了FLUID的核心優勢,包括創新的統一流動性層設計、跨鏈互操作性突破、AI驅動的智能解決方案以及實體資產代幣化。

ADA 幣(Cardano)是什麼?值得投資嗎?如何購買
作為最著名的區塊鏈項目之一,Cardano(ADA 幣)在加密領域獲得了極大的關注。作為第三代區塊鏈,Cardano 旨在解決早期區塊鏈(如比特幣 (BTC) 和以太坊 (ETH))面臨的可擴展性、安全性和可持續性問題。

第一行情|ADA漲超20%,山寨迎來普漲但AI Agents 板塊熄火
分析稱BTC或持續低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通脹率或迎調整

ADA價格飆升超70%,特朗普為什麼選擇ADA?
隨著ADA價格飆升超70%,成為排名第八位的加密貨幣,Cardano的價值分析成為投資者關注的焦點。

什麼是卡達諾?關於 ADA 幣
Cardano 是一個開創性的區塊鏈平臺,該平臺的核心是其原生加密貨幣 ADA 幣。在本文中,我們將探討 Cardano 是什麼、它的主要特點,以及為什麼它在尋求創新和被動收入機會的加密貨幣投資者中越來越受歡迎。

ADA 價格多少?Cardano 未來前景如何?
特朗普發文表示,將推進 ADA、XRP 和 SOL 在內的加密貨幣戰略儲備。
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025

Mức cao nhất từ trước đến nay của ADA

Xu hướng giá ADA Coin USD

So sánh XRP và Cardano: Những điểm khác biệt quan trọng và tiềm năng đầu tư
