Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Celo Dollar chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8954. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của Celo Dollar tính bằng EUR là €28,522,252.41. Trong 24h qua, giá của Celo Dollar tính bằng EUR đã tăng €0.0006264, biểu thị mức tăng +0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celo Dollar tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7942.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang EUR là €0.8954 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9996 | 0.04% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9996, with a 24-hour trading change of 0.04%, CUSD/USDT Spot is $0.9996 and 0.04%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi CUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 0.89EUR |
2CUSD | 1.79EUR |
3CUSD | 2.68EUR |
4CUSD | 3.58EUR |
5CUSD | 4.47EUR |
6CUSD | 5.37EUR |
7CUSD | 6.26EUR |
8CUSD | 7.16EUR |
9CUSD | 8.05EUR |
10CUSD | 8.95EUR |
1000CUSD | 895.45EUR |
5000CUSD | 4,477.26EUR |
10000CUSD | 8,954.52EUR |
50000CUSD | 44,772.6EUR |
100000CUSD | 89,545.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11CUSD |
2EUR | 2.23CUSD |
3EUR | 3.35CUSD |
4EUR | 4.46CUSD |
5EUR | 5.58CUSD |
6EUR | 6.7CUSD |
7EUR | 7.81CUSD |
8EUR | 8.93CUSD |
9EUR | 10.05CUSD |
10EUR | 11.16CUSD |
100EUR | 111.67CUSD |
500EUR | 558.37CUSD |
1000EUR | 1,116.75CUSD |
5000EUR | 5,583.77CUSD |
10000EUR | 11,167.54CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang EUR và EUR sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.5INR |
![]() | Rp15,162.15IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.97THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.36RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.12TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.93JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.9 EUR, 1 CUSD = ₹83.5 INR, 1 CUSD = Rp15,162.15 IDR, 1 CUSD = $1.36 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.97 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.97 |
![]() | 0.005927 |
![]() | 0.3088 |
![]() | 557.95 |
![]() | 256.59 |
![]() | 0.9293 |
![]() | 3.76 |
![]() | 558.26 |
![]() | 3,066.3 |
![]() | 798.76 |
![]() | 2,236.59 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 383,309.06 |
![]() | 0.005928 |
![]() | 154.88 |
![]() | 38.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

ที่มาของ TARS AI ในอนาคตมีโอกาสอย่างไร?
TARS AI ได้แสดงประสิทธิภาพที่โดดเด่นในการทำงานพร้อมกันและการเรียนรู้การโอนถ่าย แสดงให้เห็นถึงโอกาสทางพัฒนาที่ยอดเยี่ยม

แนะนำและตรวจสอบการแลกเปลี่ยนสินทรัพย์คริปโต
การเสนอตัวการแลกเปลี่ยนสกุลเงินเสมือนที่ดีที่สุดบนตลาดสำหรับคุณ

รีวิวสุดยอดของแพลตฟอร์มการซื้อขายเงินสกุลเสมือนปี 2025
สำหรับนักลงทุน การเลือกบริษัทแลกเปลี่ยนสกุลเงินดิจิทัลที่เหมาะสมไม่ใช่เรื่องง่าย

ว่าด้วยการลงทุน ETF ของ Solana ที่กำลังทำให้ตำแหน่งของ Solana ใ
ETF Solana เป็นผลิตภัณฑ์การลงทุนที่ซื้อขายบนตลาดหุ้น传统

Pepe Price in 2025: การวิเคราะห์และทฤษฎีการลงทุน
สำรวจการเติบโตที่ระเบิดของเหรียญ Pepe และการทำนายราคาปี 2025

ราคา HEX ปี 2025: รางวัลการ Stake ระยะยาวบนบล็อกเชน Ethereum CD
ค้นพบ HEX, ซีดีบล็อกเชนที่น่าประทังใจบน Ethereum
Tìm hiểu thêm về Celo Dollar (CUSD)
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Vai trò của Stablecoins trong nền kinh tế số của châu Phi

Yellow Card là gì?

Mento Protocol là gì?

CELO Euro (CEUR) là gì?
