Celo Dollar Thị trường hôm nay
Celo Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CUSD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8939. Với nguồn cung lưu hành là 35,553,466.17 CUSD, tổng vốn hóa thị trường của CUSD tính bằng EUR là €28,473,740.33. Trong 24h qua, giá của CUSD tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CUSD tính bằng EUR là €1.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.7942.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CUSD sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CUSD sang EUR là €0.8939 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CUSD/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CUSD/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Celo Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9987 | -0.05% |
The real-time trading price of CUSD/USDT Spot is $0.9987, with a 24-hour trading change of -0.05%, CUSD/USDT Spot is $0.9987 and -0.05%, and CUSD/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Celo Dollar sang Euro
Bảng chuyển đổi CUSD sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CUSD | 0.89EUR |
2CUSD | 1.78EUR |
3CUSD | 2.68EUR |
4CUSD | 3.57EUR |
5CUSD | 4.46EUR |
6CUSD | 5.36EUR |
7CUSD | 6.25EUR |
8CUSD | 7.15EUR |
9CUSD | 8.04EUR |
10CUSD | 8.93EUR |
1000CUSD | 893.92EUR |
5000CUSD | 4,469.64EUR |
10000CUSD | 8,939.29EUR |
50000CUSD | 44,696.45EUR |
100000CUSD | 89,392.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.11CUSD |
2EUR | 2.23CUSD |
3EUR | 3.35CUSD |
4EUR | 4.47CUSD |
5EUR | 5.59CUSD |
6EUR | 6.71CUSD |
7EUR | 7.83CUSD |
8EUR | 8.94CUSD |
9EUR | 10.06CUSD |
10EUR | 11.18CUSD |
100EUR | 111.86CUSD |
500EUR | 559.32CUSD |
1000EUR | 1,118.65CUSD |
5000EUR | 5,593.28CUSD |
10000EUR | 11,186.57CUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền CUSD sang EUR và EUR sang CUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CUSD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Celo Dollar phổ biến
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.36INR |
![]() | Rp15,136.36IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.91THB |
Celo Dollar | 1 CUSD |
---|---|
![]() | ₽92.21RUB |
![]() | R$5.43BRL |
![]() | د.إ3.66AED |
![]() | ₺34.06TRY |
![]() | ¥7.04CNY |
![]() | ¥143.68JPY |
![]() | $7.77HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CUSD = $1 USD, 1 CUSD = €0.89 EUR, 1 CUSD = ₹83.36 INR, 1 CUSD = Rp15,136.36 IDR, 1 CUSD = $1.35 CAD, 1 CUSD = £0.75 GBP, 1 CUSD = ฿32.91 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.98 |
![]() | 0.00589 |
![]() | 0.3114 |
![]() | 557.68 |
![]() | 255.3 |
![]() | 0.923 |
![]() | 3.66 |
![]() | 558.43 |
![]() | 3,061.93 |
![]() | 782.85 |
![]() | 2,293.3 |
![]() | 0.3108 |
![]() | 403,250 |
![]() | 0.005894 |
![]() | 152.36 |
![]() | 36.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Celo Dollar của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Nhập số lượng CUSD của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celo Dollar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celo Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celo Dollar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Celo Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Celo Dollar sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celo Dollar sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Celo Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Celo Dollar (CUSD)

为什么比特币一再下跌?
比特币价格下跌源于多重因素,包括宏观经济不确定、监管趋严及美元走强。

如何选择加密货币Launchpad:Gate.io为您打造专业的项目孵化新体验
加密货币Launchpad,是专为区块链与数字资产领域的早期创新项目设计的融资与孵化平台。它不仅为项目提供初始资金,还通过社区支持、技术指导和市场推广等多重服务,助力项目顺利实现从概念到市场的跨越。

Launchpad是什么?一文为你揭开Launchpad的神秘面纱
在区块链世界中,Launchpad主要指一种专门为数字资产项目—尤其是首次代币发行(ICO)、首次交易所发行(IEO)或其它区块链项目提供融资和社区孵化的平台。

Jupiter 平台:Solana生态的DEX聚合器王者
在Solana区块链生态系统中,Jupiter 正以惊人的速度崛起。

2025年狗狗币价格预测:DOGE市场分析与投资前景
狗狗币是加密货币历史上最知名的 meme 币之一。

特朗普家族或再推加密项目,新项目为房地产视频游戏
探索特朗普家族在加密货币领域的项目现状
Tìm hiểu thêm về Celo Dollar (CUSD)
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Vai trò của Stablecoins trong nền kinh tế số của châu Phi

Yellow Card là gì?

Mento Protocol là gì?

CELO Euro (CEUR) là gì?
