CeloGold Thị trường hôm nay
CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2449. Với nguồn cung lưu hành là 567,958,400 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng EUR là €124,633,304.64. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng EUR đã giảm €-0.0212, biểu thị mức giảm -7.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng EUR là €8.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2225.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang EUR là €0.2449 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CELO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch CeloGold
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2741 | -7.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2727 | -7.21% |
The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.2741, with a 24-hour trading change of -7.71%, CELO/USDT Spot is $0.2741 and -7.71%, and CELO/USDT Perpetual is $0.2727 and -7.21%.
Bảng chuyển đổi CeloGold sang Euro
Bảng chuyển đổi CELO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CELO | 0.24EUR |
2CELO | 0.48EUR |
3CELO | 0.73EUR |
4CELO | 0.97EUR |
5CELO | 1.22EUR |
6CELO | 1.46EUR |
7CELO | 1.71EUR |
8CELO | 1.95EUR |
9CELO | 2.2EUR |
10CELO | 2.44EUR |
1000CELO | 244.93EUR |
5000CELO | 1,224.69EUR |
10000CELO | 2,449.39EUR |
50000CELO | 12,246.95EUR |
100000CELO | 24,493.9EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CELO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.08CELO |
2EUR | 8.16CELO |
3EUR | 12.24CELO |
4EUR | 16.33CELO |
5EUR | 20.41CELO |
6EUR | 24.49CELO |
7EUR | 28.57CELO |
8EUR | 32.66CELO |
9EUR | 36.74CELO |
10EUR | 40.82CELO |
100EUR | 408.26CELO |
500EUR | 2,041.32CELO |
1000EUR | 4,082.64CELO |
5000EUR | 20,413.24CELO |
10000EUR | 40,826.48CELO |
Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang EUR và EUR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CELO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | $0.27USD |
![]() | €0.24EUR |
![]() | ₹22.84INR |
![]() | Rp4,147.41IDR |
![]() | $0.37CAD |
![]() | £0.21GBP |
![]() | ฿9.02THB |
CeloGold | 1 CELO |
---|---|
![]() | ₽25.26RUB |
![]() | R$1.49BRL |
![]() | د.إ1AED |
![]() | ₺9.33TRY |
![]() | ¥1.93CNY |
![]() | ¥39.37JPY |
![]() | $2.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.27 USD, 1 CELO = €0.24 EUR, 1 CELO = ₹22.84 INR, 1 CELO = Rp4,147.41 IDR, 1 CELO = $0.37 CAD, 1 CELO = £0.21 GBP, 1 CELO = ฿9.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
TON chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.36 |
![]() | 0.007038 |
![]() | 0.3541 |
![]() | 558.3 |
![]() | 292.41 |
![]() | 1 |
![]() | 557.76 |
![]() | 5.19 |
![]() | 3,769.14 |
![]() | 2,448.44 |
![]() | 955.64 |
![]() | 0.3554 |
![]() | 495,646.53 |
![]() | 0.007129 |
![]() | 62.31 |
![]() | 184 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng CeloGold của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Nhập số lượng CELO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CeloGold
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Token de fã do FC Barcelona: Como comprar, benefícios e previsões de preço
Explore o ecossistema do Token de Fã do FC Barcelona (BAR): saiba como comprar, vantagens exclusivas, previsões de preço e direitos de voto.

Investigação Web3 Semanal | BRC-20 Disparou Quase 30%, Grayscale cancelou o Plano de Futuros ETF de Ethereum
Na semana passada, a maioria dos 100 principais projetos cripto viu um declínio significativo de preço, com uma queda mínima de 7,8% e um aumento máximo de 41,7%. Atualmente, a capitalização de mercado total das criptomoedas globais é de US$ 1,17 trilhão, um aumento anual de US$ 50 bilhões.
O token CELO tem um futuro brilhante
Tìm hiểu thêm về CeloGold (CELO)

Noble: Tập trung vào phát hành tài sản Stablecoin, làm sâu sắc thanh khoản trong hệ sinh thái Cosmos

PvP (PVP) là gì?

LAVA Network (LAVA) là gì?
![[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/bd2ff30944cb487a8744e609d5b1f299c9561a3d.webp?w=32&q=75)
[Phân Tích Sâu] Tầm Quan Trọng của Tiền Ổn Định trong Nền Kinh Tế Điện Tử ở Châu Phi

Hiểu về SaaSGo: một nền tảng phi tập trung tạo điều kiện cho sự đổi mới Web3
