ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Lebanese Pound (LBP) là ل.ل1,020,121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 638,100,000 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng LBP là ل.ل58,259,059,303,950,000,000. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng LBP đã tăng ل.ل1,779.41, biểu thị mức tăng +0.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng LBP là ل.ل4,716,650, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ل.ل13,262.37.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang LBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang LBP là ل.ل LBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/LBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/LBP trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $11.71 | 2.97% | |
![]() Giao ngay | $0.007388 | 3.44% | |
![]() Giao ngay | $11.41 | 1% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $11.7 | 2.63% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $11.71, with a 24-hour trading change of 2.97%, LINK/USDT Spot is $11.71 and 2.97%, and LINK/USDT Perpetual is $11.7 and 2.63%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Lebanese Pound
Bảng chuyển đổi LINK sang LBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LINK | 1,020,121LBP |
2LINK | 2,040,242LBP |
3LINK | 3,060,363LBP |
4LINK | 4,080,484LBP |
5LINK | 5,100,605LBP |
6LINK | 6,120,726LBP |
7LINK | 7,140,847LBP |
8LINK | 8,160,968LBP |
9LINK | 9,181,089LBP |
10LINK | 10,201,210LBP |
100LINK | 102,012,100LBP |
500LINK | 510,060,500LBP |
1000LINK | 1,020,121,000LBP |
5000LINK | 5,100,605,000LBP |
10000LINK | 10,201,210,000LBP |
Bảng chuyển đổi LBP sang LINK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LBP | 0.0000009802LINK |
2LBP | 0.00000196LINK |
3LBP | 0.00000294LINK |
4LBP | 0.000003921LINK |
5LBP | 0.000004901LINK |
6LBP | 0.000005881LINK |
7LBP | 0.000006861LINK |
8LBP | 0.000007842LINK |
9LBP | 0.000008822LINK |
10LBP | 0.000009802LINK |
1000000000LBP | 980.27LINK |
5000000000LBP | 4,901.37LINK |
10000000000LBP | 9,802.75LINK |
50000000000LBP | 49,013.79LINK |
100000000000LBP | 98,027.58LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang LBP và LBP sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang LBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 LBP sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | $11.46USD |
![]() | €10.26EUR |
![]() | ₹957.06INR |
![]() | Rp173,784.49IDR |
![]() | $15.54CAD |
![]() | £8.6GBP |
![]() | ฿377.85THB |
ChainLink | 1 LINK |
---|---|
![]() | ₽1,058.63RUB |
![]() | R$62.31BRL |
![]() | د.إ42.07AED |
![]() | ₺391.02TRY |
![]() | ¥80.8CNY |
![]() | ¥1,649.68JPY |
![]() | $89.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $11.46 USD, 1 LINK = €10.26 EUR, 1 LINK = ₹957.06 INR, 1 LINK = Rp173,784.49 IDR, 1 LINK = $15.54 CAD, 1 LINK = £8.6 GBP, 1 LINK = ฿377.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang LBP
ETH chuyển đổi sang LBP
USDT chuyển đổi sang LBP
XRP chuyển đổi sang LBP
BNB chuyển đổi sang LBP
USDC chuyển đổi sang LBP
SOL chuyển đổi sang LBP
DOGE chuyển đổi sang LBP
TRX chuyển đổi sang LBP
ADA chuyển đổi sang LBP
STETH chuyển đổi sang LBP
WBTC chuyển đổi sang LBP
SMART chuyển đổi sang LBP
LEO chuyển đổi sang LBP
TON chuyển đổi sang LBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LBP, ETH sang LBP, USDT sang LBP, BNB sang LBP, SOL sang LBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0002684 |
![]() | 0.0000000706 |
![]() | 0.000003604 |
![]() | 0.005588 |
![]() | 0.002987 |
![]() | 0.00001005 |
![]() | 0.005584 |
![]() | 0.00005187 |
![]() | 0.03772 |
![]() | 0.02433 |
![]() | 0.009602 |
![]() | 0.000003606 |
![]() | 0.0000000704 |
![]() | 5.01 |
![]() | 0.0006228 |
![]() | 0.001811 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lebanese Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LBP sang GT, LBP sang USDT, LBP sang BTC, LBP sang ETH, LBP sang USBT, LBP sang PEPE, LBP sang EIGEN, LBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng ChainLink của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Lebanese Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lebanese Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Lebanese Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang LBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ChainLink
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Lebanese Pound (LBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Lebanese Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Lebanese Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Lebanese Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lebanese Pound (LBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

Токен DEEPLINK: Децентралізована хмарна ігрова екосистема на основі технології блокчейн
Ця стаття докладно розглядає, як токен DEEPLINK може принести революційні зміни в галузі геймінгу шляхом інтеграції штучного інтелекту та технології блокчейн.

Chainlink (LINK монета): Революціонізація Блокчейну за допомогою рішень Oracle
Монета LINK, внутрішня криптовалюта Chainlink, відіграє вирішальну роль у його місії злиття між блокчейн-смарт-контрактами та даними реального світу.

Токен ONDA: Розширення OndaLink Chrome дозволяє проводити чати в реальному часі в мережі
Досліджуйте токени ONDA та розширення OndaLink Chrome, і відчуйте революційний веб-чат.

DOGER Токен: Пет AI Агент Мобільний додаток DOGELINK привертає увагу
Досліджуйте ТОКЕН DOGER: інноваційний першопрохідець у сфері штучного інтелекту для домашніх тварин.

CATF Токен: Інноваційна Криптовалюта проекту Blinking AI Cat
Досліджуйте токен CATF: Проект Blinking AI Cat поєднує штучний інтелект та блокчейн-технології для запуску інноваційних інструментів Blink.

SLINKY Token: Найбільший Aірдроп Solana За допомогою протоколу Helius та Light
Обіцяючи підвищену швидкість, конфіденційність та ефективність, SLINKY проведе найбільший аірдроп в історії Solana, який може змінити криптовалютний ландшафт.
Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Nghiên cứu Gate: Chính sách thuế của Mỹ gây ra biển động trên thị trường toàn cầu; Bitcoin giảm xuống dưới 80.000 đô la

Dịch vụ Ngân hàng Tiền điện tử: Trò chơi "Hợp tác cạnh tranh" Giữa Tài chính Truyền thống và Web3

Figure Markets dẫn đầu với Đồng tiền ổn định có lãi được SEC chấp thuận đầu tiên

Jump Trading và danh mục của họ

Phân Tích Toàn Diện về Đồng Tiền Hướng Dẫn trên Chuỗi BNB
