Curve Thị trường hôm nay
Curve đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRV chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩795.91. Với nguồn cung lưu hành là 1,319,844,634 CRV, tổng vốn hóa thị trường của CRV tính bằng KRW là ₩1,399,105,362,594,876.72. Trong 24h qua, giá của CRV tính bằng KRW đã giảm ₩-7.27, biểu thị mức giảm -0.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRV tính bằng KRW là ₩20,470.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩240.2.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRV sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRV sang KRW là ₩795.91 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRV/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRV/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Curve
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.6013 | 0% | |
![]() Giao ngay | $0.00000711 | 0.42% | |
![]() Giao ngay | $0.0003778 | 0.5% | |
![]() Giao ngay | $0.6015 | -0.16% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.6006 | 0.12% |
The real-time trading price of CRV/USDT Spot is $0.6013, with a 24-hour trading change of 0%, CRV/USDT Spot is $0.6013 and 0%, and CRV/USDT Perpetual is $0.6006 and 0.12%.
Bảng chuyển đổi Curve sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi CRV sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRV | 795.91KRW |
2CRV | 1,591.83KRW |
3CRV | 2,387.75KRW |
4CRV | 3,183.67KRW |
5CRV | 3,979.59KRW |
6CRV | 4,775.51KRW |
7CRV | 5,571.43KRW |
8CRV | 6,367.35KRW |
9CRV | 7,163.27KRW |
10CRV | 7,959.19KRW |
100CRV | 79,591.94KRW |
500CRV | 397,959.7KRW |
1000CRV | 795,919.41KRW |
5000CRV | 3,979,597.08KRW |
10000CRV | 7,959,194.16KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang CRV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.001256CRV |
2KRW | 0.002512CRV |
3KRW | 0.003769CRV |
4KRW | 0.005025CRV |
5KRW | 0.006282CRV |
6KRW | 0.007538CRV |
7KRW | 0.008794CRV |
8KRW | 0.01005CRV |
9KRW | 0.0113CRV |
10KRW | 0.01256CRV |
100000KRW | 125.64CRV |
500000KRW | 628.2CRV |
1000000KRW | 1,256.4CRV |
5000000KRW | 6,282.04CRV |
10000000KRW | 12,564.08CRV |
Bảng chuyển đổi số tiền CRV sang KRW và KRW sang CRV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRV sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang CRV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Curve phổ biến
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | $0.6USD |
![]() | €0.54EUR |
![]() | ₹49.92INR |
![]() | Rp9,065.43IDR |
![]() | $0.81CAD |
![]() | £0.45GBP |
![]() | ฿19.71THB |
Curve | 1 CRV |
---|---|
![]() | ₽55.22RUB |
![]() | R$3.25BRL |
![]() | د.إ2.19AED |
![]() | ₺20.4TRY |
![]() | ¥4.21CNY |
![]() | ¥86.06JPY |
![]() | $4.66HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRV = $0.6 USD, 1 CRV = €0.54 EUR, 1 CRV = ₹49.92 INR, 1 CRV = Rp9,065.43 IDR, 1 CRV = $0.81 CAD, 1 CRV = £0.45 GBP, 1 CRV = ฿19.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01681 |
![]() | 0.000004438 |
![]() | 0.0002361 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 0.1807 |
![]() | 0.0006301 |
![]() | 0.002805 |
![]() | 0.3754 |
![]() | 2.37 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.5994 |
![]() | 0.000236 |
![]() | 0.000004442 |
![]() | 312.32 |
![]() | 0.04075 |
![]() | 0.02973 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Curve của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Nhập số lượng CRV của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Curve hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Curve.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Curve sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Curve
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Curve sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Curve sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Curve sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi Curve sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Curve (CRV)

每日新聞 | 加密市場普遍下降;Curve CEO澄清了關於UwU Lend黑客事件和CRV燃燒的誤解
加密市場普遍下跌,MAGA表現良好。Curve CEO澄清了關於UwU Lend黑客事件和CRV銷毀的誤解。

每日新聞 |MicroStrategy 再次收購 BTC,Justin Sun 和其他 honchos 購買低 CRV 並看好其未來,美國國稅局發佈了新的加密納稅指南
MicroStrategy再次購買了比特幣,孫悟空和許多其他大人物低價購買了CRV並對其未來感到樂觀,美國國稅局發布了有關加密貨幣稅款的新指南。

Curve Finance CRVUSD,擴展其去中心化金融穩定幣平臺
Curve DAO Token CRV處於自由下跌趨勢
Tìm hiểu thêm về Curve (CRV)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Token JAILSTOOL: Người sáng lập Barstool David Portnoy phản ứng với sự tranh cãi giao dịch Coin Meme

Mở Rugs 24 - Phân Tích Mô Hình Ba Bể Kaito

Thị trường tiền điện tử không hợp lý: HYPE, Thông tin sai lệch và Giá trị bị bỏ qua của Tiện ích Thực sự

Hypurr Fun là gì: Sự PumpFun của Hyperliquid
