Elys Network Thị trường hôm nay
Elys Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELYS chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥1.65. Với nguồn cung lưu hành là 23,853,460 ELYS, tổng vốn hóa thị trường của ELYS tính bằng CNY là ¥278,507,484.46. Trong 24h qua, giá của ELYS tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01049, biểu thị mức giảm -0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELYS tính bằng CNY là ¥7.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ELYS sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ELYS sang CNY là ¥1.65 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ELYS/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELYS/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Elys Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2347 | -0.67% |
The real-time trading price of ELYS/USDT Spot is $0.2347, with a 24-hour trading change of -0.67%, ELYS/USDT Spot is $0.2347 and -0.67%, and ELYS/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Elys Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi ELYS sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELYS | 1.65CNY |
2ELYS | 3.31CNY |
3ELYS | 4.96CNY |
4ELYS | 6.62CNY |
5ELYS | 8.27CNY |
6ELYS | 9.93CNY |
7ELYS | 11.58CNY |
8ELYS | 13.24CNY |
9ELYS | 14.89CNY |
10ELYS | 16.55CNY |
100ELYS | 165.53CNY |
500ELYS | 827.69CNY |
1000ELYS | 1,655.38CNY |
5000ELYS | 8,276.93CNY |
10000ELYS | 16,553.86CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang ELYS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.604ELYS |
2CNY | 1.2ELYS |
3CNY | 1.81ELYS |
4CNY | 2.41ELYS |
5CNY | 3.02ELYS |
6CNY | 3.62ELYS |
7CNY | 4.22ELYS |
8CNY | 4.83ELYS |
9CNY | 5.43ELYS |
10CNY | 6.04ELYS |
1000CNY | 604.08ELYS |
5000CNY | 3,020.44ELYS |
10000CNY | 6,040.88ELYS |
50000CNY | 30,204.43ELYS |
100000CNY | 60,408.86ELYS |
Bảng chuyển đổi số tiền ELYS sang CNY và CNY sang ELYS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ELYS sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ELYS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Elys Network phổ biến
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.61INR |
![]() | Rp3,560.34IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.74THB |
Elys Network | 1 ELYS |
---|---|
![]() | ₽21.69RUB |
![]() | R$1.28BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺8.01TRY |
![]() | ¥1.66CNY |
![]() | ¥33.8JPY |
![]() | $1.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELYS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ELYS = $0.23 USD, 1 ELYS = €0.21 EUR, 1 ELYS = ₹19.61 INR, 1 ELYS = Rp3,560.34 IDR, 1 ELYS = $0.32 CAD, 1 ELYS = £0.18 GBP, 1 ELYS = ฿7.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.02 |
![]() | 0.0007575 |
![]() | 0.03942 |
![]() | 70.86 |
![]() | 31.95 |
![]() | 0.1168 |
![]() | 0.4713 |
![]() | 70.91 |
![]() | 400.75 |
![]() | 101.91 |
![]() | 288.67 |
![]() | 0.03949 |
![]() | 43,949.04 |
![]() | 0.0007588 |
![]() | 23.47 |
![]() | 4.75 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elys Network của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Nhập số lượng ELYS của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elys Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elys Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elys Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elys Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elys Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elys Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elys Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elys Network (ELYS)

عملة LAVAELYSIUM: قلب بلوكتشين Vulcan Forged لنظام الألعاب
اكتشف عملة LAVAELYSIUM واكتشف نظام الألعاب في سلسلة الكتل الخردة.

ELYS: المحفظة والتجاوز عبر السلاسل تدفع التكامل مع DeFi وإدارة الأصول عبر السلاسل
كمنصة سلسلة كتل مبتكرة، تلتزم شبكة إليس بحل مشكلة التشظي في نظام الاقتصاد المفتوح اللامركزي الحالي.
