Flare NetworkChuyển đổi Flare Network (FLR) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

FLR/CNY: 1 FLR ≈ ¥0.1001 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Flare Network Thị trường hôm nay

Flare Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FLR chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.1001. Với nguồn cung lưu hành là 62,971,106,675.39 FLR, tổng vốn hóa thị trường của FLR tính bằng CNY là ¥44,502,615,275.79. Trong 24h qua, giá của FLR tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01472, biểu thị mức giảm -12.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLR tính bằng CNY là ¥0.5642, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05769.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FLR sang CNY

¥0.1001-12.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FLR sang CNY là ¥0.1001 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -12.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FLR/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Flare Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Flare NetworkFLR/USDT
Giao ngay
$0.01416
-7.56%
logo Flare NetworkFLR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01412
-5.79%

The real-time trading price of FLR/USDT Spot is $0.01416, with a 24-hour trading change of -7.56%, FLR/USDT Spot is $0.01416 and -7.56%, and FLR/USDT Perpetual is $0.01412 and -5.79%.

Bảng chuyển đổi Flare Network sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi FLR sang CNY

logo Flare NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1FLR
0.1CNY
2FLR
0.2CNY
3FLR
0.3CNY
4FLR
0.4CNY
5FLR
0.51CNY
6FLR
0.61CNY
7FLR
0.71CNY
8FLR
0.81CNY
9FLR
0.91CNY
10FLR
1.02CNY
1000FLR
102.04CNY
5000FLR
510.22CNY
10000FLR
1,020.45CNY
50000FLR
5,102.28CNY
100000FLR
10,204.56CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang FLR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Flare Network
1CNY
9.79FLR
2CNY
19.59FLR
3CNY
29.39FLR
4CNY
39.19FLR
5CNY
48.99FLR
6CNY
58.79FLR
7CNY
68.59FLR
8CNY
78.39FLR
9CNY
88.19FLR
10CNY
97.99FLR
100CNY
979.95FLR
500CNY
4,899.76FLR
1000CNY
9,799.53FLR
5000CNY
48,997.65FLR
10000CNY
97,995.31FLR

Bảng chuyển đổi số tiền FLR sang CNY và CNY sang FLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FLR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang FLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Flare Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FLR = $0.01 USD, 1 FLR = €0.01 EUR, 1 FLR = ₹1.21 INR, 1 FLR = Rp219.48 IDR, 1 FLR = $0.02 CAD, 1 FLR = £0.01 GBP, 1 FLR = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.26
logo BTCBTC
0.0008869
logo ETHETH
0.04632
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
35.71
logo BNBBNB
0.1232
logo USDCUSDC
70.84
logo SOLSOL
0.6305
logo DOGEDOGE
458.09
logo TRXTRX
300.06
logo ADAADA
116.94
logo STETHSTETH
0.04662
logo WBTCWBTC
0.0008895
logo SMARTSMART
62,513.05
logo LEOLEO
7.52
logo LINKLINK
5.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Flare Network của bạn

01

Nhập số lượng FLR của bạn

Nhập số lượng FLR của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flare Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flare Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flare Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Flare Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Flare Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flare Network sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Flare Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Flare Network (FLR)

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin

Token RETAIL: SpongeBob-Themed Solana Chain Memecoin

Token RETAIL adalah koin memecoin berbasis Solana dengan tema naratif SpongeBob.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC

Panduan Token ATM: Tutorial Perdagangan dan Pembelian Rantai BSC

Dengan perkembangan teknologi blockchain yang terus berlanjut, kripto ATM (Automated Teller Machine) secara perlahan mengubah persepsi kita terhadap sistem moneter tradisional.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham

Token SD: Sebuah Proyek Drama Pendek yang Memungkinkan Tokenisasi Hak yang Sama antara Koin dan Saham

SDT, sebagai token drama pendek, mengonsolidasikan aset dengan proyek bintang drama pendek luar negeri, patokan aset dunia nyata, dan membawa aset dunia nyata on-chain, memungkinkan tokenisasi hak sama antara koin dan saham.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk

Token TESLER: Trump Membeli Tesla untuk Menunjukkan Dukungan pada Musk

Tesler adalah token meme yang terinspirasi oleh ikon budaya Trump dan Musk. Ide itu dipicu oleh Trump membeli Tesla selama acara terkait untuk mendukung secara publik Elon Musk, menyatakan, “Aku Cinta Tesler.”

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana

FAT Token: Gelombang Memecoin dari Budaya Hip-Hop Hitam di Solana

FAT NIGGA SEASON adalah meme yang berakar pada subkultur komunitas hip-hop dan kulit hitam, awalnya menggambarkan waktu (biasanya musim gugur / musim dingin) ketika individu bertubuh lebih besar — terutama pria kulit hitam — dianggap lebih diinginkan atau "sukses".

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06
TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025

TAT Token: Revolusi Agen AI dalam Pembuatan Video Web3 pada tahun 2025

Dengan teknologi blockchain yang melindungi hak-hak pencipta, Token TAT mendorong inovasi dan keterlibatan komunitas.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-06

Tìm hiểu thêm về Flare Network (FLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.