Flux Point Studios SHARDS Thị trường hôm nay
Flux Point Studios SHARDS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flux Point Studios SHARDS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1506. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của Flux Point Studios SHARDS tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Flux Point Studios SHARDS tính bằng EUR đã tăng €0.005528, biểu thị mức tăng +3.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flux Point Studios SHARDS tính bằng EUR là €1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02407.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang EUR là €0.1506 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +3.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SHARDS/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Flux Point Studios SHARDS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SHARDS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SHARDS/-- Spot is $ and 0%, and SHARDS/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang Euro
Bảng chuyển đổi SHARDS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SHARDS | 0.15EUR |
2SHARDS | 0.3EUR |
3SHARDS | 0.45EUR |
4SHARDS | 0.6EUR |
5SHARDS | 0.75EUR |
6SHARDS | 0.9EUR |
7SHARDS | 1.05EUR |
8SHARDS | 1.2EUR |
9SHARDS | 1.35EUR |
10SHARDS | 1.5EUR |
1000SHARDS | 150.6EUR |
5000SHARDS | 753.01EUR |
10000SHARDS | 1,506.02EUR |
50000SHARDS | 7,530.12EUR |
100000SHARDS | 15,060.25EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SHARDS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 6.63SHARDS |
2EUR | 13.27SHARDS |
3EUR | 19.91SHARDS |
4EUR | 26.55SHARDS |
5EUR | 33.19SHARDS |
6EUR | 39.83SHARDS |
7EUR | 46.47SHARDS |
8EUR | 53.11SHARDS |
9EUR | 59.75SHARDS |
10EUR | 66.39SHARDS |
100EUR | 663.99SHARDS |
500EUR | 3,319.99SHARDS |
1000EUR | 6,639.99SHARDS |
5000EUR | 33,199.96SHARDS |
10000EUR | 66,399.92SHARDS |
Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang EUR và EUR sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SHARDS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Flux Point Studios SHARDS phổ biến
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.04INR |
![]() | Rp2,550.06IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.54THB |
Flux Point Studios SHARDS | 1 SHARDS |
---|---|
![]() | ₽15.53RUB |
![]() | R$0.91BRL |
![]() | د.إ0.62AED |
![]() | ₺5.74TRY |
![]() | ¥1.19CNY |
![]() | ¥24.21JPY |
![]() | $1.31HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.17 USD, 1 SHARDS = €0.15 EUR, 1 SHARDS = ₹14.04 INR, 1 SHARDS = Rp2,550.06 IDR, 1 SHARDS = $0.23 CAD, 1 SHARDS = £0.13 GBP, 1 SHARDS = ฿5.54 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.38 |
![]() | 0.006408 |
![]() | 0.3542 |
![]() | 558.11 |
![]() | 268.54 |
![]() | 0.9337 |
![]() | 4.09 |
![]() | 558.2 |
![]() | 3,527.13 |
![]() | 2,278.13 |
![]() | 898.56 |
![]() | 0.3538 |
![]() | 367,169.73 |
![]() | 0.006398 |
![]() | 61.16 |
![]() | 27.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flux Point Studios SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Nhập số lượng SHARDS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux Point Studios SHARDS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux Point Studios SHARDS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flux Point Studios SHARDS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux Point Studios SHARDS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux Point Studios SHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux Point Studios SHARDS (SHARDS)

ZKsync被盜500萬美元代幣跳水,信任考驗再次來臨
4月15日,ZKsync 官方發布緊急聲明:空投合約的管理員帳戶私鑰泄露。

第一行情 | ZKSync突發跳水,BTC盤中跌破84,000美元
ZKSync 突發跳水;美股上市公司 Janover 增持約 8 萬枚 SOL

如何選擇虛擬幣交易App:新手指南與平台推薦
隨着市場中虛擬幣交易APP數量激增,選擇合適的虛擬幣交易APP對新手投資者來說至關重要。

OM最近走勢如何?Mantra項目最新回應來了
Mantra CEO JP Mullin 提議銷毀自己持有的 OM 代幣,以在價格暴跌後重振投資者信心。

Memecoin代幣:基於互聯網迷因(meme)文化的加密貨幣
Memecoin代幣憑借其獨特的“Everything is a Memecoin”主題迅速吸引了全球投資者的目光。

AQA代幣:探索Web3生態的未來與投資機會
AQA代幣是AQA生態系統的核心,運行在高性能的Solana區塊鏈上
Tìm hiểu thêm về Flux Point Studios SHARDS (SHARDS)

Meshchain Ai là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về MC

Dự đoán giá ETH 2.0: Triển vọng tương lai và Xu hướng thị trường

Phân Tích Sâu Và Triển Vọng Về An Ninh Ethereum (ETH)

Bao nhiêu là một TON? Tất cả những gì bạn cần biết

Quai Network là gì?
