Frax Price IndexChuyển đổi Frax Price Index (FPI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FPI/IDR: 1 FPI ≈ Rp17,141.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Price Index Thị trường hôm nay

Frax Price Index đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax Price Index chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp17,141.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FPI, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index tính bằng IDR đã tăng Rp64.31, biểu thị mức tăng +0.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index tính bằng IDR là Rp20,024.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,997.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPI sang IDR

Rp17,141.8+0.38%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPI sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.38% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FPI/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Frax Price Index

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FPI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FPI/-- Spot is $ and 0%, and FPI/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax Price Index sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FPI sang IDR

logo Frax Price IndexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FPI
17,141.8IDR
2FPI
34,283.6IDR
3FPI
51,425.4IDR
4FPI
68,567.2IDR
5FPI
85,709IDR
6FPI
102,850.8IDR
7FPI
119,992.6IDR
8FPI
137,134.41IDR
9FPI
154,276.21IDR
10FPI
171,418.01IDR
100FPI
1,714,180.13IDR
500FPI
8,570,900.67IDR
1000FPI
17,141,801.34IDR
5000FPI
85,709,006.7IDR
10000FPI
171,418,013.41IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FPI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax Price Index
1IDR
0.00005833FPI
2IDR
0.0001166FPI
3IDR
0.000175FPI
4IDR
0.0002333FPI
5IDR
0.0002916FPI
6IDR
0.00035FPI
7IDR
0.0004083FPI
8IDR
0.0004666FPI
9IDR
0.000525FPI
10IDR
0.0005833FPI
10000000IDR
583.36FPI
50000000IDR
2,916.84FPI
100000000IDR
5,833.69FPI
500000000IDR
29,168.46FPI
1000000000IDR
58,336.92FPI

Bảng chuyển đổi số tiền FPI sang IDR và IDR sang FPI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FPI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang FPI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax Price Index phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPI = $1.13 USD, 1 FPI = €1.01 EUR, 1 FPI = ₹94.4 INR, 1 FPI = Rp17,141.8 IDR, 1 FPI = $1.53 CAD, 1 FPI = £0.85 GBP, 1 FPI = ฿37.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00142
logo BTCBTC
0.0000003485
logo ETHETH
0.00001837
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01507
logo BNBBNB
0.00005481
logo SOLSOL
0.0002187
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1773
logo ADAADA
0.04599
logo TRXTRX
0.1349
logo STETHSTETH
0.00001838
logo SMARTSMART
24.12
logo WBTCWBTC
0.0000003488
logo SUISUI
0.009208
logo LINKLINK
0.002199

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax Price Index của bạn

01

Nhập số lượng FPI của bạn

Nhập số lượng FPI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax Price Index

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index (FPI)

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025

TIME Token: La estrella en ascenso de la locura de las monedas meme Solana de 2025

TIME Token es una moneda meme basada en la cadena de bloques Solana, lanzada por Raydium Protocol LaunchLab en 2024

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas

Análisis en profundidad del discurso del presidente de la Fed Powell y su impacto en el mercado de criptomonedas

El 16 de abril de 2025, Jerome Powell, el Presidente de la Reserva Federal (FED), pronunció un discurso titulado 'Perspectivas Económicas' en el Economic Club of Chicago.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025

Token DARK: la potencial estrella en ascenso de la fusión de IA y Activos Cripto en 2025

El Token DARK es una criptomoneda basada en la cadena de bloques de Solana, que respalda un ecosistema de MCP impulsado por Entornos de Ejecución Confiables (TEEs).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.

Ripple Ingresa en RWA: Ripple Obtiene Licencia de Corretaje en EE. UU.

La tokenización de Activos del Mundo Real (RWA) es el proceso de transformar activos tradicionales (como bonos, bienes raíces, fondos, etc.) en activos digitales a través de la tecnología blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas

TOKEN bancario: Redefiniendo el ahorro y las ganancias encriptadas

El token BANK es el token nativo de gobernanza del protocolo Lorenzo, que opera en una red blockchain eficiente con el objetivo de remodelar la infraestructura de las finanzas descentralizadas

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18
Predicción del precio de BONK Coin para 2025

Predicción del precio de BONK Coin para 2025

BONK es la primera moneda meme en el ecosistema de Solana.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-18

Tìm hiểu thêm về Frax Price Index (FPI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.