HeliumChuyển đổi Helium (HNT) sang Pakistani Rupee (PKR)

HNT/PKR: 1 HNT ≈ ₨661.59 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨661.59. Với nguồn cung lưu hành là 179,760,930 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng PKR là ₨33,032,333,672,386.48. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng PKR đã giảm ₨-111.35, biểu thị mức giảm -14.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng PKR là ₨15,242.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨31.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang PKR

661.59-14.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang PKR là ₨661.59 PKR, với tỷ lệ thay đổi là -14.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HeliumHNT/USDT
Giao ngay
$2.36
-16.7%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2.36
-16.13%

The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $2.36, with a 24-hour trading change of -16.7%, HNT/USDT Spot is $2.36 and -16.7%, and HNT/USDT Perpetual is $2.36 and -16.13%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi HNT sang PKR

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1HNT
673.81PKR
2HNT
1,347.63PKR
3HNT
2,021.45PKR
4HNT
2,695.26PKR
5HNT
3,369.08PKR
6HNT
4,042.9PKR
7HNT
4,716.71PKR
8HNT
5,390.53PKR
9HNT
6,064.35PKR
10HNT
6,738.16PKR
100HNT
67,381.68PKR
500HNT
336,908.44PKR
1000HNT
673,816.89PKR
5000HNT
3,369,084.45PKR
10000HNT
6,738,168.9PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang HNT

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1PKR
0.001484HNT
2PKR
0.002968HNT
3PKR
0.004452HNT
4PKR
0.005936HNT
5PKR
0.00742HNT
6PKR
0.008904HNT
7PKR
0.01038HNT
8PKR
0.01187HNT
9PKR
0.01335HNT
10PKR
0.01484HNT
100000PKR
148.4HNT
500000PKR
742.04HNT
1000000PKR
1,484.08HNT
5000000PKR
7,420.41HNT
10000000PKR
14,840.82HNT

Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang PKR và PKR sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PKR sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $2.38 USD, 1 HNT = €2.13 EUR, 1 HNT = ₹199 INR, 1 HNT = Rp36,134.31 IDR, 1 HNT = $3.23 CAD, 1 HNT = £1.79 GBP, 1 HNT = ฿78.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.08699
logo BTCBTC
0.00002311
logo ETHETH
0.001163
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.9849
logo BNBBNB
0.003277
logo USDCUSDC
1.79
logo SOLSOL
0.01755
logo TRXTRX
7.95
logo DOGEDOGE
12.77
logo ADAADA
3.21
logo STETHSTETH
0.001165
logo SMARTSMART
1,322.69
logo WBTCWBTC
0.00002321
logo LEOLEO
0.2024
logo TONTON
0.6239

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.