JasmyCoinChuyển đổi JasmyCoin (JASMY) sang Euro (EUR)

JASMY/EUR: 1 JASMY ≈ €0.011 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

JasmyCoin Thị trường hôm nay

JasmyCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JasmyCoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.011. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,419,999,999.3 JASMY, tổng vốn hóa thị trường của JasmyCoin tính bằng EUR là €477,362,511.91. Trong 24h qua, giá của JasmyCoin tính bằng EUR đã tăng €0.0008716, biểu thị mức tăng +8.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JasmyCoin tính bằng EUR là €4.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002463.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JASMY sang EUR

0.011+8.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JASMY sang EUR là €0.011 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +8.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá JASMY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JASMY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch JasmyCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Giao ngay
$0.01215
10.24%
logo JasmyCoinJASMY/ETH
Giao ngay
$0.000007793
12.77%
logo JasmyCoinJASMY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01213
10.47%

The real-time trading price of JASMY/USDT Spot is $0.01215, with a 24-hour trading change of 10.24%, JASMY/USDT Spot is $0.01215 and 10.24%, and JASMY/USDT Perpetual is $0.01213 and 10.47%.

Bảng chuyển đổi JasmyCoin sang Euro

Bảng chuyển đổi JASMY sang EUR

logo JasmyCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1JASMY
0.01EUR
2JASMY
0.02EUR
3JASMY
0.03EUR
4JASMY
0.04EUR
5JASMY
0.05EUR
6JASMY
0.06EUR
7JASMY
0.07EUR
8JASMY
0.08EUR
9JASMY
0.09EUR
10JASMY
0.11EUR
10000JASMY
110.04EUR
50000JASMY
550.21EUR
100000JASMY
1,100.43EUR
500000JASMY
5,502.16EUR
1000000JASMY
11,004.33EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang JASMY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo JasmyCoin
1EUR
90.87JASMY
2EUR
181.74JASMY
3EUR
272.61JASMY
4EUR
363.49JASMY
5EUR
454.36JASMY
6EUR
545.23JASMY
7EUR
636.11JASMY
8EUR
726.98JASMY
9EUR
817.85JASMY
10EUR
908.73JASMY
100EUR
9,087.32JASMY
500EUR
45,436.61JASMY
1000EUR
90,873.23JASMY
5000EUR
454,366.19JASMY
10000EUR
908,732.39JASMY

Bảng chuyển đổi số tiền JASMY sang EUR và EUR sang JASMY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JASMY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JASMY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JasmyCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JASMY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JASMY = $0.01 USD, 1 JASMY = €0.01 EUR, 1 JASMY = ₹1.03 INR, 1 JASMY = Rp186.33 IDR, 1 JASMY = $0.02 CAD, 1 JASMY = £0.01 GBP, 1 JASMY = ฿0.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.35
logo BTCBTC
0.006881
logo ETHETH
0.3597
logo USDTUSDT
558.45
logo XRPXRP
279.35
logo BNBBNB
0.9605
logo SOLSOL
4.78
logo USDCUSDC
557.7
logo DOGEDOGE
3,558.84
logo ADAADA
884.18
logo TRXTRX
2,375.69
logo STETHSTETH
0.3603
logo WBTCWBTC
0.006879
logo SMARTSMART
498,747.09
logo LEOLEO
59.21
logo LINKLINK
44.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng JasmyCoin của bạn

01

Nhập số lượng JASMY của bạn

Nhập số lượng JASMY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JasmyCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JasmyCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JasmyCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua JasmyCoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JasmyCoin sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JasmyCoin sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi JasmyCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến JasmyCoin (JASMY)

Tìm hiểu thêm về JasmyCoin (JASMY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.