Lamina1 Thị trường hôm nay
Lamina1 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của L1 chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.044. Với nguồn cung lưu hành là 2,400,584 L1, tổng vốn hóa thị trường của L1 tính bằng EUR là €94,644.27. Trong 24h qua, giá của L1 tính bằng EUR đã giảm €-0.001367, biểu thị mức giảm -3.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của L1 tính bằng EUR là €0.8063, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03695.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L1 sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L1 sang EUR là €0.044 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L1/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L1/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Lamina1
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.049 | -3.27% |
The real-time trading price of L1/USDT Spot is $0.049, with a 24-hour trading change of -3.27%, L1/USDT Spot is $0.049 and -3.27%, and L1/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Lamina1 sang Euro
Bảng chuyển đổi L1 sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1L1 | 0.04EUR |
2L1 | 0.08EUR |
3L1 | 0.13EUR |
4L1 | 0.17EUR |
5L1 | 0.22EUR |
6L1 | 0.26EUR |
7L1 | 0.3EUR |
8L1 | 0.35EUR |
9L1 | 0.39EUR |
10L1 | 0.44EUR |
10000L1 | 440.06EUR |
50000L1 | 2,200.33EUR |
100000L1 | 4,400.66EUR |
500000L1 | 22,003.3EUR |
1000000L1 | 44,006.6EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang L1
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 22.72L1 |
2EUR | 45.44L1 |
3EUR | 68.17L1 |
4EUR | 90.89L1 |
5EUR | 113.61L1 |
6EUR | 136.34L1 |
7EUR | 159.06L1 |
8EUR | 181.79L1 |
9EUR | 204.51L1 |
10EUR | 227.23L1 |
100EUR | 2,272.38L1 |
500EUR | 11,361.93L1 |
1000EUR | 22,723.86L1 |
5000EUR | 113,619.3L1 |
10000EUR | 227,238.6L1 |
Bảng chuyển đổi số tiền L1 sang EUR và EUR sang L1 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L1 sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang L1, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lamina1 phổ biến
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.1INR |
![]() | Rp745.14IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.62THB |
Lamina1 | 1 L1 |
---|---|
![]() | ₽4.54RUB |
![]() | R$0.27BRL |
![]() | د.إ0.18AED |
![]() | ₺1.68TRY |
![]() | ¥0.35CNY |
![]() | ¥7.07JPY |
![]() | $0.38HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L1 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L1 = $0.05 USD, 1 L1 = €0.04 EUR, 1 L1 = ₹4.1 INR, 1 L1 = Rp745.14 IDR, 1 L1 = $0.07 CAD, 1 L1 = £0.04 GBP, 1 L1 = ฿1.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.19 |
![]() | 0.005897 |
![]() | 0.3097 |
![]() | 558.07 |
![]() | 253.68 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.09 |
![]() | 3,205.98 |
![]() | 813.19 |
![]() | 2,254.66 |
![]() | 0.3094 |
![]() | 391,647.72 |
![]() | 0.005906 |
![]() | 157.72 |
![]() | 38.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lamina1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Nhập số lượng L1 của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lamina1 hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lamina1.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lamina1 sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lamina1
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lamina1 sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lamina1 sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lamina1 sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lamina1 (L1)

Jeton PLUME : une solution innovante pour le réseau RWAfi L1 Crypto-Native
Découvrez le jeton PLUME : Le premier réseau RWAfi L1 axé sur les crypto-natifs.

Jeton PLUME : Révolution des rendements d'actifs Crypto-Natifs avec le réseau RWAfi L1
Les jetons PLUME mènent la révolution RWAfi et Plume Network crée un écosystème L1 innovant. Découvrez des actifs cryptographiques natifs, des dérivés RWA et le minage de rendement on-chain.

S Token : le mécanisme d’incitation DeFi de la plate-forme EVM L1 haute performance de Sonic
Les jetons S mènent la révolution de la plateforme EVM L1 haute performance de Sonics, atteignant 10 000 TPS et une confirmation en moins d'une seconde.

Hyperliquid Jeton HYPE: Un système financier ouvert on-chain pour une blockchain L1 à haute performance
Découvrez la révolutionnaire blockchain L1 à haute performance et l'éco-jeton HYPE d'Hyperliquid.

Jeton HYPE : Jeton natif de Hyperliquid High Performance L1 et son système financier ouvert sur chaîne
Le jeton HYPE est natif de l'éco Hyperliquid et constitue le cœur d'une chaîne L1 haute performance.

XION: La révolution de la blockchain L1 sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité de Web3
XION est une blockchain de couche 1 révolutionnaire sans portefeuille qui révolutionne l'accessibilité à Web3. Avec un simple e-mail, les utilisateurs peuvent embarquer de manière transparente, comblant l'écart entre les natifs de la crypto et les nouveaux venus.
Tìm hiểu thêm về Lamina1 (L1)

Mùa Alt 2025: Sự xoay chuyển về cốt truyện và tái cấu trúc vốn trong một Thị trường Bull bất thường

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)

Một Sâu Sắc Vào Bản Báo Cáo Trắng Mới Nhất Của Reddio

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif cao của Trump đổi hướng gấp; Lực lượng băm trung bình hàng ngày của Bitcoin vượt qua 1 ZH/s lần đầu tiên

Numine (NUMI) là gì?
