MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,448,544.03. Với nguồn cung lưu hành là 845,338.75 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng KRW là ₩1,630,876,183,931,593.85. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng KRW đã giảm ₩-303,929.21, biểu thị mức giảm -17.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng KRW là ₩8,380,474.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩224,231.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -17.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/KRW trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,080.9 | -19.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,078.1 | -19.91% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,080.9, with a 24-hour trading change of -19.73%, MKR/USDT Spot is $1,080.9 and -19.73%, and MKR/USDT Perpetual is $1,078.1 and -19.91%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang South Korean Won
Bảng chuyển đổi MKR sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 1,497,263.46KRW |
2MKR | 2,994,526.93KRW |
3MKR | 4,491,790.4KRW |
4MKR | 5,989,053.87KRW |
5MKR | 7,486,317.34KRW |
6MKR | 8,983,580.81KRW |
7MKR | 10,480,844.27KRW |
8MKR | 11,978,107.74KRW |
9MKR | 13,475,371.21KRW |
10MKR | 14,972,634.68KRW |
100MKR | 149,726,346.85KRW |
500MKR | 748,631,734.28KRW |
1000MKR | 1,497,263,468.56KRW |
5000MKR | 7,486,317,342.81KRW |
10000MKR | 14,972,634,685.62KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.0000006678MKR |
2KRW | 0.000001335MKR |
3KRW | 0.000002003MKR |
4KRW | 0.000002671MKR |
5KRW | 0.000003339MKR |
6KRW | 0.000004007MKR |
7KRW | 0.000004675MKR |
8KRW | 0.000005343MKR |
9KRW | 0.00000601MKR |
10KRW | 0.000006678MKR |
1000000000KRW | 667.88MKR |
5000000000KRW | 3,339.42MKR |
10000000000KRW | 6,678.85MKR |
50000000000KRW | 33,394.25MKR |
100000000000KRW | 66,788.51MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang KRW và KRW sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 KRW sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,124.19USD |
![]() | €1,007.16EUR |
![]() | ₹93,917.53INR |
![]() | Rp17,053,665.18IDR |
![]() | $1,524.85CAD |
![]() | £844.27GBP |
![]() | ฿37,078.93THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽103,884.94RUB |
![]() | R$6,114.81BRL |
![]() | د.إ4,128.59AED |
![]() | ₺38,371.3TRY |
![]() | ¥7,929.14CNY |
![]() | ¥161,885.27JPY |
![]() | $8,759.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,124.19 USD, 1 MKR = €1,007.16 EUR, 1 MKR = ₹93,917.53 INR, 1 MKR = Rp17,053,665.18 IDR, 1 MKR = $1,524.85 CAD, 1 MKR = £844.27 GBP, 1 MKR = ฿37,078.93 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
LEO chuyển đổi sang KRW
TON chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01805 |
![]() | 0.000004865 |
![]() | 0.0002424 |
![]() | 0.3756 |
![]() | 0.2115 |
![]() | 0.0006895 |
![]() | 0.3751 |
![]() | 0.003678 |
![]() | 1.66 |
![]() | 2.66 |
![]() | 0.6796 |
![]() | 0.0002444 |
![]() | 276.04 |
![]() | 0.000004882 |
![]() | 0.04223 |
![]() | 0.1243 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn South Korean Won
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang South Korean Won (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang South Korean Won?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Монета RETAIL: Мемкоін ланцюжка Solana у стилі Губки Боба
Токен RETAIL - це мемкойн на основі Solana з темою повідомлення SpongeBob.

Посібник по токенам ATM: торгівля на ланцюжку BSC та покупка.
Зі сталим розвитком технології блокчейну, криптовалюта ATM (автоматизований банкомат) поступово змінює наше уявлення про традиційні грошові системи.

SDT Токен: Проект Короткого Драматичного Фільму, Який Дозволяє Токенізацію Прав Рівності Монет-Акцій
SDT, as a short drama token, consolidates assets with overseas short drama star projects, benchmarks real-world assets, and brings real-world assets on-chain, enabling coin-stock equal rights tokenization.

Токен TESLER: Трамп купує Tesla, щоб підтримати Маска
Tesler - це токен-мем, натхненний культурними іконами Трампа та Маска. Ідея виникла після того, як Трамп придбав Tesla під час пов'язаної події, щоб публічно підтримати Ілона Маска, заявивши: "Я люблю Теслера".

FAT Токен: Хвиля мемкойнів чорної хіп-хоп культури на Solana
FAT NIGGA SEASON is a meme rooted in hip-hop and Black community subculture, originally describing a time (typically fall/winter) when larger-bodied individuals—especially Black men—are considered more desirable or “successful”.

TAT Токен: Революція штучного інтелекту агента в створенні відео у Web3 у 2025 році
За допомогою технології блокчейн, що захищає права творців, токен TAT стимулює інновації та участь спільноти.
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

Khi bạn cho một trí tuệ nhân tạo một ví tiền
