Mover Thị trường hôm nay
Mover đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mover chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01329. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,493,381 MOVE, tổng vốn hóa thị trường của Mover tính bằng EUR là €101,165.63. Trong 24h qua, giá của Mover tính bằng EUR đã tăng €0.000001096, biểu thị mức tăng +0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mover tính bằng EUR là €1.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01178.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MOVE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MOVE sang EUR là €0.01329 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MOVE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MOVE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Mover
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1884 | -3.72% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1871 | -2.75% |
The real-time trading price of MOVE/USDT Spot is $0.1884, with a 24-hour trading change of -3.72%, MOVE/USDT Spot is $0.1884 and -3.72%, and MOVE/USDT Perpetual is $0.1871 and -2.75%.
Bảng chuyển đổi Mover sang Euro
Bảng chuyển đổi MOVE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MOVE | 0.01EUR |
2MOVE | 0.02EUR |
3MOVE | 0.03EUR |
4MOVE | 0.05EUR |
5MOVE | 0.06EUR |
6MOVE | 0.07EUR |
7MOVE | 0.09EUR |
8MOVE | 0.1EUR |
9MOVE | 0.11EUR |
10MOVE | 0.13EUR |
10000MOVE | 132.95EUR |
50000MOVE | 664.75EUR |
100000MOVE | 1,329.51EUR |
500000MOVE | 6,647.56EUR |
1000000MOVE | 13,295.13EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MOVE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 75.21MOVE |
2EUR | 150.43MOVE |
3EUR | 225.64MOVE |
4EUR | 300.86MOVE |
5EUR | 376.07MOVE |
6EUR | 451.29MOVE |
7EUR | 526.5MOVE |
8EUR | 601.72MOVE |
9EUR | 676.93MOVE |
10EUR | 752.15MOVE |
100EUR | 7,521.54MOVE |
500EUR | 37,607.73MOVE |
1000EUR | 75,215.46MOVE |
5000EUR | 376,077.32MOVE |
10000EUR | 752,154.65MOVE |
Bảng chuyển đổi số tiền MOVE sang EUR và EUR sang MOVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MOVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MOVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mover phổ biến
Mover | 1 MOVE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.24INR |
![]() | Rp225.12IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Mover | 1 MOVE |
---|---|
![]() | ₽1.37RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.51TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.14JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MOVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MOVE = $0.01 USD, 1 MOVE = €0.01 EUR, 1 MOVE = ₹1.24 INR, 1 MOVE = Rp225.12 IDR, 1 MOVE = $0.02 CAD, 1 MOVE = £0.01 GBP, 1 MOVE = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.63 |
![]() | 0.005797 |
![]() | 0.3053 |
![]() | 557.92 |
![]() | 252.99 |
![]() | 0.9314 |
![]() | 3.77 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,117.16 |
![]() | 801.17 |
![]() | 2,241.26 |
![]() | 0.3053 |
![]() | 0.005805 |
![]() | 429,306.15 |
![]() | 162.83 |
![]() | 38.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mover của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Nhập số lượng MOVE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mover hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mover.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mover sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mover
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mover sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mover sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mover sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mover sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mover (MOVE)

MOVEトークン:Movement Networkの高性能ブロックチェーンソリューション
Move言語の利点、即時確定性、ネイティブな流動性アクセス、モジュラーデザインが優れたTPSを実現する方法を学びます。

Movement NetworkおよびMOVEトークンについて学びます
Movement Networkのパワーと革命的なMOVEトークンの可能性を探索してください。

MOVE Up Against the Odds, 今後の見通しはどうですか?
Gate.ioによると、MOVEの価格は$0.9825であり、24時間で222%の上昇を見せています。一般的な市場の下降にもかかわらず、トップトークンとして注目されています。その流通市場規模は25億ドルで、グローバルで60位のランキングです。

Gate Ventures、Movement Labs、Boon Ventures が提携し、Web3 イノベーションを促進するために 2,000 万ドルのファンドを立ち上げる
Gate Ventures、Movement Labs、Boon Ventures が提携し、Web3 イノベーションを促進するために 2,000 万ドルのファンドを立ち上げる

Gate.io AMA with Step App-Web3 Move-to-Earn アプリ、ステップごとに報酬を受け取り、身体的、精神的、経済的に繁栄
Gate.io は、Twitter スペースで Step App の製品責任者である Mitya Gukaylo との AMA _Ask-Me-Anything_ セッションを主催しました。

Gate.ioのAMAには、Primal-Move2Earn + Fan Tokens + Inner Circlesがあります
Gate.ioは、Twitter SpaceでPrimalの共同創設者であるBenとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。
Tìm hiểu thêm về Mover (MOVE)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Tổng quan về DeSPIN Track và Đánh giá về Các Dự án Tiềm năng

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

Từ Đi Bộ Đến Không Ý Nghĩa? Phân Tích Xu Hướng Giá GST Hiện Tại

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3
