NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.39. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng INR là ₹1,050,249,969,194.23. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng INR đã giảm ₹-0.07764, biểu thị mức giảm -5.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng INR là ₹156.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.007086.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang INR là ₹1.39 INR, với tỷ lệ thay đổi là -5.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/INR trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01675 | -5.26% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01668 | -5.12% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01675, with a 24-hour trading change of -5.26%, XEM/USDT Spot is $0.01675 and -5.26%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01668 and -5.12%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XEM sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 1.39INR |
2XEM | 2.79INR |
3XEM | 4.19INR |
4XEM | 5.58INR |
5XEM | 6.98INR |
6XEM | 8.38INR |
7XEM | 9.77INR |
8XEM | 11.17INR |
9XEM | 12.57INR |
10XEM | 13.96INR |
100XEM | 139.68INR |
500XEM | 698.41INR |
1000XEM | 1,396.82INR |
5000XEM | 6,984.14INR |
10000XEM | 13,968.28INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.7159XEM |
2INR | 1.43XEM |
3INR | 2.14XEM |
4INR | 2.86XEM |
5INR | 3.57XEM |
6INR | 4.29XEM |
7INR | 5.01XEM |
8INR | 5.72XEM |
9INR | 6.44XEM |
10INR | 7.15XEM |
1000INR | 715.9XEM |
5000INR | 3,579.53XEM |
10000INR | 7,159.07XEM |
50000INR | 35,795.36XEM |
100000INR | 71,590.72XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang INR và INR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.4INR |
![]() | Rp253.64IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.41JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.4 INR, 1 XEM = Rp253.64 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2681 |
![]() | 0.00007076 |
![]() | 0.003764 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.88 |
![]() | 0.01004 |
![]() | 0.04473 |
![]() | 5.98 |
![]() | 37.83 |
![]() | 24.74 |
![]() | 9.55 |
![]() | 0.003762 |
![]() | 0.00007082 |
![]() | 4,990.39 |
![]() | 0.6497 |
![]() | 0.4744 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
