NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng JPY là ¥2,883,408,878,961.47. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng JPY đã tăng ¥0.01601, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng JPY là ¥269.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01221.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥2.22 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.72% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01554 | 2.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01543 | 3.21% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01554, with a 24-hour trading change of 2.91%, XEM/USDT Spot is $0.01554 and 2.91%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01543 and 3.21%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi XEM sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 2.22JPY |
2XEM | 4.44JPY |
3XEM | 6.67JPY |
4XEM | 8.89JPY |
5XEM | 11.12JPY |
6XEM | 13.34JPY |
7XEM | 15.57JPY |
8XEM | 17.79JPY |
9XEM | 20.02JPY |
10XEM | 22.24JPY |
100XEM | 222.48JPY |
500XEM | 1,112.41JPY |
1000XEM | 2,224.82JPY |
5000XEM | 11,124.13JPY |
10000XEM | 22,248.26JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4494XEM |
2JPY | 0.8989XEM |
3JPY | 1.34XEM |
4JPY | 1.79XEM |
5JPY | 2.24XEM |
6JPY | 2.69XEM |
7JPY | 3.14XEM |
8JPY | 3.59XEM |
9JPY | 4.04XEM |
10JPY | 4.49XEM |
1000JPY | 449.47XEM |
5000JPY | 2,247.36XEM |
10000JPY | 4,494.73XEM |
50000JPY | 22,473.66XEM |
100000JPY | 44,947.32XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.29INR |
![]() | Rp234.37IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.51THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.43RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.53TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.22JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.01 EUR, 1 XEM = ₹1.29 INR, 1 XEM = Rp234.37 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1564 |
![]() | 0.00004128 |
![]() | 0.002204 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.005988 |
![]() | 0.02773 |
![]() | 3.47 |
![]() | 13.65 |
![]() | 22.7 |
![]() | 5.72 |
![]() | 0.002208 |
![]() | 2,839.06 |
![]() | 0.00004132 |
![]() | 0.3698 |
![]() | 0.1843 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Sau hai năm, SBF, người đang trong tù, lại tweet. Còn gì để xem nữa đây?
Bài viết này phân tích sâu về cú sốc thị trường

Các vụ kiện, các diễn biến về quy định, phát triển sinh thái, v.v., tin tức về Ripple đáng xem vào năm 2025
Những bình luận của Trump về kế hoạch dự trữ tiền điện tử quốc gia đã khiến giá của XRP tăng 35% trong vòng 24 giờ.

AI16Z Tăng 40% trong một Ngày, AI Agent Vẫn Đáng Xem Chú Ý?
Với sự cải thiện dần dần của cơ sở hạ tầng và triển khai các kịch bản ứng dụng, giá trị token của AI16Z được dự kiến sẽ có sự tăng trưởng lớn hơn trong tương lai.

Làm thế nào để xem giảm giá tỷ lệ VIP của Gate.io?
Sự thiết lập các mức giảm giá VIP được thực hiện sau khi xem xét cẩn thận nhiều yếu tố, chủ yếu bao gồm khối lượng giao dịch, số lượng GT sở hữu và cấp độ VIP.

Cách xem nhóm thanh khoản của một đồng coin?
Khám phá cách kiểm tra nhóm thanh khoản cho tiền điện tử và hiểu về sự quan trọng của chúng trong DeFi.

Bạn có nên bán Bitcoin của mình? 5 yếu tố quan trọng cần xem xét trước khi đưa ra quyết định
Cân nhắc bán Bitcoin của bạn? Khám phá 5 yếu tố quan trọng để hướng dẫn quyết định của bạn
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
