NEM Thị trường hôm nay
NEM đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.5754. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng TRY là ₺176,780,245,514.14. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng TRY đã giảm ₺-0.007077, biểu thị mức giảm -1.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng TRY là ₺63.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.002895.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.5754 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -1.22% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01683 | -1.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01677 | -1.7% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01683, with a 24-hour trading change of -1.8%, XEM/USDT Spot is $0.01683 and -1.8%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01677 and -1.7%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi XEM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.57TRY |
2XEM | 1.15TRY |
3XEM | 1.72TRY |
4XEM | 2.3TRY |
5XEM | 2.87TRY |
6XEM | 3.45TRY |
7XEM | 4.02TRY |
8XEM | 4.6TRY |
9XEM | 5.17TRY |
10XEM | 5.75TRY |
1000XEM | 575.47TRY |
5000XEM | 2,877.36TRY |
10000XEM | 5,754.72TRY |
50000XEM | 28,773.61TRY |
100000XEM | 57,547.22TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 1.73XEM |
2TRY | 3.47XEM |
3TRY | 5.21XEM |
4TRY | 6.95XEM |
5TRY | 8.68XEM |
6TRY | 10.42XEM |
7TRY | 12.16XEM |
8TRY | 13.9XEM |
9TRY | 15.63XEM |
10TRY | 17.37XEM |
100TRY | 173.77XEM |
500TRY | 868.85XEM |
1000TRY | 1,737.7XEM |
5000TRY | 8,688.51XEM |
10000TRY | 17,377.03XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.41INR |
![]() | Rp255.76IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.56RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.43JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.41 INR, 1 XEM = Rp255.76 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
LEO chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.653 |
![]() | 0.0001732 |
![]() | 0.009222 |
![]() | 14.65 |
![]() | 7.05 |
![]() | 0.02485 |
![]() | 0.1089 |
![]() | 14.64 |
![]() | 59.56 |
![]() | 94.34 |
![]() | 23.86 |
![]() | 0.009235 |
![]() | 12,036.84 |
![]() | 0.0001732 |
![]() | 1.6 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

MCPOS Token: الحل الأساسي للبنية التحتية لبروتوكول MCP على سولانا
يحلل المقال الابتكار التكنولوجي لMCPOS وكيف يبسط تكامل الذكاء الاصطناعي وبيانات البلوكشين.

توقعات سعر SHIB لعام 2025
أظهر SHIB زخم نمو قوي في الربع الأول من عام 2025، مع ارتفاع الأسعار في ظل التقلبات.

تمت سرقة KiloEx، انخفضت عملة KILO: درس ثقيل في أمان DeFi
في أبريل 2025، تعرضت منصة تداول العقود الآجلة اللامركزية KiloEx لاختراق مدمر، مما أدى إلى فقدان حوالي 7.4 مليون دولار من الأصول.

عملة KERNEL: نجم المستقبل في نظام الرهان
منذ إطلاق mainnet في نهاية عام ٢٠٢٤، نما KernelDAO بسرعة، مع قيمة إجمالية مقفلة (TVL) تتجاوز ٢ مليار دولار.

يصعد ALCH لمدة 5 أيام متتالية - ما هو مشروع Alchemist AI؟
الكيميائي الذكاء الاصطناعي هو منصة تطوير تطبيقات الذكاء الاصطناعي المبتكرة.

توقعات سعر بولكادوت 2025: توسيع النظام البيئي القائم على التكنولوجيا وفرص السوق
بفضل هندستها الفريدة للباراشين ونموذج الحوكمة اللامركزية، تعمل بولكادوت على بناء مستقبل التعاون متعدد السلاسل.
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
