Open Campus Thị trường hôm nay
Open Campus đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Open Campus chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.9874. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,104,180 EDU, tổng vốn hóa thị trường của Open Campus tính bằng CNY là ¥1,811,539,319.87. Trong 24h qua, giá của Open Campus tính bằng CNY đã tăng ¥0.2737, biểu thị mức tăng +37.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Open Campus tính bằng CNY là ¥10.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.6637.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDU sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDU sang CNY là ¥0.9874 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +37.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDU/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDU/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Open Campus
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1434 | 41.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1404 | 39.19% |
The real-time trading price of EDU/USDT Spot is $0.1434, with a 24-hour trading change of 41.14%, EDU/USDT Spot is $0.1434 and 41.14%, and EDU/USDT Perpetual is $0.1404 and 39.19%.
Bảng chuyển đổi Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi EDU sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDU | 0.98CNY |
2EDU | 1.97CNY |
3EDU | 2.96CNY |
4EDU | 3.94CNY |
5EDU | 4.93CNY |
6EDU | 5.92CNY |
7EDU | 6.91CNY |
8EDU | 7.89CNY |
9EDU | 8.88CNY |
10EDU | 9.87CNY |
1000EDU | 987.44CNY |
5000EDU | 4,937.24CNY |
10000EDU | 9,874.48CNY |
50000EDU | 49,372.4CNY |
100000EDU | 98,744.8CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang EDU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 1.01EDU |
2CNY | 2.02EDU |
3CNY | 3.03EDU |
4CNY | 4.05EDU |
5CNY | 5.06EDU |
6CNY | 6.07EDU |
7CNY | 7.08EDU |
8CNY | 8.1EDU |
9CNY | 9.11EDU |
10CNY | 10.12EDU |
100CNY | 101.27EDU |
500CNY | 506.35EDU |
1000CNY | 1,012.71EDU |
5000CNY | 5,063.55EDU |
10000CNY | 10,127.11EDU |
Bảng chuyển đổi số tiền EDU sang CNY và CNY sang EDU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EDU sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang EDU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Open Campus phổ biến
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | $0.12USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.3INR |
![]() | Rp1,870.43IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.07THB |
Open Campus | 1 EDU |
---|---|
![]() | ₽11.39RUB |
![]() | R$0.67BRL |
![]() | د.إ0.45AED |
![]() | ₺4.21TRY |
![]() | ¥0.87CNY |
![]() | ¥17.76JPY |
![]() | $0.96HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDU = $0.12 USD, 1 EDU = €0.11 EUR, 1 EDU = ₹10.3 INR, 1 EDU = Rp1,870.43 IDR, 1 EDU = $0.17 CAD, 1 EDU = £0.09 GBP, 1 EDU = ฿4.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
LEO chuyển đổi sang CNY
TON chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.34 |
![]() | 0.000894 |
![]() | 0.04498 |
![]() | 70.91 |
![]() | 37.14 |
![]() | 0.1279 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.6596 |
![]() | 478.75 |
![]() | 311 |
![]() | 121.38 |
![]() | 0.04515 |
![]() | 62,957.2 |
![]() | 0.0009056 |
![]() | 7.91 |
![]() | 23.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Open Campus của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Nhập số lượng EDU của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Open Campus hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Open Campus.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Open Campus sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Open Campus
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Open Campus sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Open Campus sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Open Campus (EDU)

Gate.io Education | Cách tính lợi nhuận và lỗ từ hợp đồng?
Các hợp đồng vĩnh viễn được cung cấp bởi Gate.io là một loại tài chính phái sinh phù hợp cho tiền điện tử. Người dùng có thể chọn giao dịch vị thế dài hoặc ngắn trong tài sản tiền điện tử dựa trên xu hướng thị trường để đạt lợi nhuận.

Gate.io Education | Phí funding vĩnh viễn là gì?
Phí funding là các khoản thanh toán định kỳ giữa các nhà giao dịch dài hạn và ngắn hạn trên thị trường hợp đồng vĩnh viễn. Mục tiêu của chúng là cân nhắc giá của hợp đồng tương lai với giá của thị trường chốt để đảm bảo sự ổn định của thị trường.

Gate.io Education | Ký quỹ hợp đồng là gì?
Giao dịch hợp đồng là một phương pháp đầu tư phổ biến trong tiền điện tử, đặc biệt là trong điều kiện thị trường biến động.